Cơ thể con người là một cỗ máy sinh học phức tạp, luôn đòi hỏi năng lượng để thực hiện mọi chức năng sống từ việc duy trì nhịp tim đến vận động cơ bắp. Nhưng làm thế nào cơ thể có thể chuyển hóa thực phẩm thành năng lượng? Bài viết dưới đây sẽ nêu rõ cách tế bào lấy năng lượng từ thực phẩm như thế nào?
1. Các thực phẩm cung cấp năng lượng cho cơ thể thông qua các nhóm dưỡng chất
Thực phẩm chúng ta tiêu thụ hằng ngày là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể. Các nhóm dưỡng chất như carbohydrate, protein, và lipid (chất béo) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng để duy trì các hoạt động sống. Khi được tiêu hóa, những dưỡng chất này bị phân hủy thành các hợp chất nhỏ hơn, sau đó được tế bào sử dụng để sản xuất ATP (adenosine triphosphate), dạng năng lượng mà cơ thể có thể sử dụng. Trong đó, glucose từ carbohydrate là nguồn năng lượng chính của tế bào, nhưng protein và lipid cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là khi thiếu carbohydrate.
1.1. Carbohydrate: Nguồn cung cấp năng lượng chính
Carbohydrate là nguồn năng lượng nhanh và quan trọng nhất cho cơ thể. Chúng bao gồm các loại đường đơn giản như glucose và các loại tinh bột phức tạp. Sau khi ăn, các loại carbohydrate được phân hủy thành glucose, sau đó được hấp thụ vào máu. Glucose được vận chuyển đến các tế bào khắp cơ thể, nơi nó tham gia vào quá trình đường phân (glycolysis). Tại đây, chuyển hóa glucose thành pyruvate, tạo ra một lượng nhỏ ATP. Pyruvate sau đó tiếp tục vào chu trình Krebs và chuỗi vận chuyển điện tử, nơi phần lớn ATP được sản xuất.
- Glucose: Glucose là nguồn năng lượng chính cho các tế bào. Khi glucose được phân hủy, nó cung cấp năng lượng cho tất cả các tế bào, đặc biệt là các cơ quan tiêu thụ năng lượng nhiều như não và cơ bắp.
- Glycogen: Cơ thể dự trữ một lượng glucose dưới dạng glycogen, chủ yếu trong gan và cơ bắp. Khi nhu cầu năng lượng tăng (như trong hoạt động thể lực), glycogen được phân giải thành glucose để cung cấp năng lượng nhanh chóng.
1.2. Protein: Vai trò thay thế và sửa chữa
Protein không phải là nguồn năng lượng chính của cơ thể nhưng có thể đóng vai trò cung cấp năng lượng khi thiếu carbohydrate. Protein từ thực phẩm được phân hủy thành các axit amin, sau đó có thể được sử dụng để sản xuất năng lượng trong trường hợp cần thiết. Một số axit amin có thể được chuyển đổi thành glucose thông qua quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) tại gan, cung cấp năng lượng cho tế bào khi carbohydrate không đủ.
Ngoài ra, protein có vai trò chính trong việc sửa chữa và xây dựng mô, tạo enzyme và hormone quan trọng, chứ không chỉ là nguồn năng lượng.
- Gluconeogenesis: Quá trình này diễn ra khi cơ thể cần năng lượng nhưng thiếu nguồn cung carbohydrate. Axit amin từ protein sẽ được chuyển hóa thành glucose để cung cấp năng lượng.
1.3. Lipid (Chất béo): Nguồn năng lượng dự trữ
Lipid là nguồn năng lượng dự trữ lâu dài và có mật độ năng lượng cao nhất. Chất béo được lưu trữ dưới dạng triglyceride trong các mô mỡ. Khi cơ thể cần năng lượng nhưng nguồn glucose hạn chế (như trong quá trình nhịn ăn hoặc tập luyện kéo dài), chất béo sẽ được phân giải thành các axit béo và glycerol. Axit béo sau đó được chuyển hóa trong chu trình β-oxy hóa để tạo ra acetyl-CoA, hợp chất này sẽ tiếp tục vào chu trình Krebs để sản xuất ATP.
- Acetyl-CoA: Từ axit béo, acetyl-CoA được tạo ra và cung cấp năng lượng lâu dài cho cơ thể. Quá trình này đặc biệt hiệu quả trong việc cung cấp năng lượng cho cơ tim và các hoạt động kéo dài khi carbohydrate khan hiếm.
- Ketones: Khi lượng carbohydrate quá thấp, cơ thể sẽ chuyển hóa chất béo thành ketones để cung cấp năng lượng cho não và các cơ quan khác, một trạng thái gọi là ketosis.
1.4. Glucose: Nguồn năng lượng chính cho tế bào
Glucose là loại đường đơn giản, dễ dàng sử dụng nhất cho tế bào trong cơ thể. Sau khi được hấp thụ vào máu, glucose sẽ được vận chuyển tới các tế bào và tham gia vào quá trình đường phân và các chuỗi phản ứng tiếp theo để tạo ATP. Đây là quá trình cung cấp năng lượng nhanh chóng cho các tế bào và duy trì hoạt động hàng ngày của cơ thể.
- Đường phân: Quá trình này diễn ra trong bào tương của tế bào và phân hủy glucose thành pyruvate, sản xuất ATP nhanh chóng.
- Chu trình Krebs và Chuỗi vận chuyển điện tử: Pyruvate từ đường phân được chuyển đến ti thể, nơi quá trình chu trình Krebs và chuỗi vận chuyển điện tử tạo ra phần lớn năng lượng dưới dạng ATP.

2. Quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng để biến thành năng lượng cho tế bào
Cách thức ăn chuyển thành năng lượng là gì? Khi chúng ta tiêu thụ thực phẩm, cơ thể phải trải qua một loạt các quá trình tiêu hóa và hấp thụ để chuyển đổi chất dinh dưỡng thành năng lượng mà các tế bào có thể sử dụng. Mỗi loại dưỡng chất carbohydrate, protein, và lipid (chất béo) được xử lý qua những con đường khác nhau, nhưng đều có chung mục tiêu là tạo ra ATP (adenosine triphosphate), dạng năng lượng chính của tế bào. Dưới đây là cách các nhóm dưỡng chất được tiêu hóa, hấp thụ và biến thành năng lượng cho cơ thể.
2.1. Tiêu hóa và hấp thụ carbohydrate
Tiêu hóa
- Quá trình tiêu hóa carbohydrate bắt đầu ngay từ trong miệng với enzyme amylase trong nước bọt, phân giải các phân tử tinh bột lớn thành các phân tử đường đơn giản hơn như maltose.
- Khi carbohydrate di chuyển xuống dạ dày, enzyme amylase không hoạt động trong môi trường axit dạ dày. Sau đó, ở ruột non, enzyme amylase tuyến tụy tiếp tục phân giải carbohydrate thành các loại đường đơn giản như glucose, fructose, và galactose.
- Cuối cùng, các enzyme từ niêm mạc ruột non như maltase, sucrase, và lactase phân hủy các phân tử đường đôi thành các đường đơn như glucose, có thể được hấp thụ vào máu.
Hấp thụ
- Glucose, sản phẩm chính của quá trình tiêu hóa carbohydrate, được hấp thụ vào các tế bào niêm mạc ruột non thông qua các kênh vận chuyển đặc biệt, sau đó vào máu. Từ đây, glucose được vận chuyển đến các tế bào khắp cơ thể, đặc biệt là các cơ và não.
- Insulin, một hormone do tuyến tụy sản xuất, giúp điều chỉnh việc hấp thụ glucose vào trong các tế bào, nơi nó sẽ được chuyển hóa để tạo ra năng lượng.
Chuyển hóa thành năng lượng
- Đường phân (glycolysis): Trong tế bào, glucose trải qua quá trình đường phân trong bào tương, nơi nó bị phân giải thành pyruvate và tạo ra một lượng nhỏ ATP.
- Chu trình Krebs và Chuỗi vận chuyển điện tử: Pyruvate sau đó được chuyển vào ti thể, nơi nó tiếp tục trải qua chu trình Krebs và chuỗi vận chuyển điện tử, tạo ra phần lớn ATP cần thiết cho cơ thể.
2.2. Tiêu hóa và hấp thụ protein
Tiêu hóa
- Protein bắt đầu quá trình tiêu hóa trong dạ dày, nơi enzyme pepsin hoạt động trong môi trường axit để phân hủy các chuỗi polypeptide lớn thành các phân tử nhỏ hơn.
- Khi các protein di chuyển xuống ruột non, enzyme từ tuyến tụy, như trypsin và chymotrypsin, tiếp tục phân hủy chúng thành các axit amin nhỏ hơn.
- Cuối cùng, các enzyme peptidase tại thành ruột non phân giải các polypeptide còn lại thành các axit amin riêng lẻ, sẵn sàng để hấp thụ.
Hấp thụ
- Các axit amin được hấp thụ qua các tế bào niêm mạc ruột non và đi vào máu. Từ đây, chúng được vận chuyển đến gan và các mô khác để tổng hợp protein mới, hỗ trợ sự tăng trưởng, sửa chữa mô, hoặc tham gia vào quá trình tạo năng lượng.
Chuyển hóa thành năng lượng
- Khi cần thiết, đặc biệt là trong điều kiện thiếu hụt carbohydrate, các axit amin có thể được chuyển hóa thành glucose thông qua quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) ở gan.
- Các axit amin cũng có thể được chuyển hóa trực tiếp thành năng lượng thông qua chu trình Krebs sau khi chúng bị loại bỏ nhóm amin, mặc dù protein không phải là nguồn năng lượng chính của cơ thể.
2.3. Tiêu hóa và hấp thụ lipid (chất béo)
Tiêu hóa:
- Quá trình tiêu hóa lipid bắt đầu từ miệng và dạ dày với một ít sự phân giải nhờ enzyme lipase. Tuy nhiên, quá trình tiêu hóa chính diễn ra ở ruột non.
- Khi chất béo vào ruột non, mật từ gan và túi mật được tiết ra để nhũ hóa chất béo, biến chúng thành các giọt nhỏ dễ tiêu hóa hơn.
- Lipase tuyến tụy sau đó phân hủy triglyceride thành axit béo và glycerol, những dạng có thể hấp thụ.
Hấp thụ:
- Các axit béo và glycerol được hấp thụ vào tế bào niêm mạc ruột non và tập hợp lại thành các phân tử lipid phức tạp hơn gọi là chylomicron, sau đó được vận chuyển vào hệ bạch huyết và sau đó vào máu để cung cấp năng lượng hoặc được lưu trữ trong mô mỡ.
Chuyển hóa thành năng lượng:
- Khi cơ thể cần năng lượng, chất béo được phân giải thành các axit béo và glycerol. Các axit béo trải qua quá trình β-oxy hóa trong ti thể, tạo ra acetyl-CoA, sau đó tiếp tục tham gia vào chu trình Krebs để sản xuất ATP.
- Lipid là nguồn năng lượng dự trữ dài hạn, và quá trình phân giải chất béo giúp cung cấp năng lượng bền vững khi cơ thể thiếu glucose.
2.4. Vai trò của các nhóm dưỡng chất trong chuyển hóa năng lượng
- Carbohydrate: Là nguồn cung cấp năng lượng chính và nhanh chóng, đặc biệt là glucose, nguồn năng lượng chính cho não và cơ.
- Protein: Chủ yếu dùng để xây dựng và sửa chữa cơ bắp, mô và các enzyme, nhưng cũng có thể cung cấp năng lượng khi cần.
- Lipid: Là nguồn năng lượng dự trữ lâu dài và có mật độ năng lượng cao nhất, giúp cung cấp năng lượng trong những giai đoạn dài hoặc khi nguồn cung carbohydrate cạn kiệt.

3. Vai trò của chất béo và protein trong quá trình sản xuất năng lượng
Chất béo và protein đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất năng lượng của cơ thể, nhưng chúng được sử dụng khác nhau và có những vai trò riêng biệt.
- Vai trò của chất béo:
-
-
- Nguồn năng lượng dự trữ: Chất béo là nguồn năng lượng dồi dào nhất của cơ thể, cung cấp khoảng 9 kcal/gram. Khi lượng carbohydrate không đủ để cung cấp năng lượng, cơ thể sẽ chuyển sang đốt cháy chất béo.
- Quá trình oxy hóa beta: Chất béo được phân hủy thành các acid béo tự do và glycerol, sau đó các acid béo này sẽ trải qua quá trình oxy hóa beta trong ty thể để tạo ra Acetyl-CoA, chất này sẽ tiếp tục tham gia vào chu trình Krebs (chu trình axit citric) để sản xuất ATP, năng lượng chính của tế bào.
- Năng lượng khi vận động dài hạn: Khi tập luyện hoặc vận động trong thời gian dài, cơ thể sẽ dựa nhiều hơn vào chất béo để tạo ra năng lượng.
-
- Vai trò của protein:
-
- Chất nền cho quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis): Protein không phải là nguồn năng lượng chính của cơ thể, nhưng trong trường hợp thiếu carbohydrate và chất béo, protein có thể bị phân hủy thành các acid amin. Một số acid amin có thể được chuyển hóa thành glucose qua quá trình tân tạo đường để cung cấp năng lượng.
- Bảo tồn mô cơ: Protein đóng vai trò chủ yếu trong việc xây dựng và duy trì các mô cơ bắp, tuy nhiên, trong tình huống khẩn cấp, khi các nguồn năng lượng khác không đủ, cơ thể có thể chuyển hóa protein từ cơ bắp thành năng lượng.
- Sản xuất ATP qua chu trình Krebs: Các acid amin từ protein, sau khi được chuyển hóa, có thể tham gia vào chu trình Krebs, đóng góp vào sản xuất ATP.
Chất béo là nguồn năng lượng dự trữ chính và quan trọng trong các hoạt động lâu dài, trong khi protein có vai trò phụ và thường được sử dụng trong những tình huống thiếu hụt năng lượng.
Tóm lại, cơ thể chúng ta là một hệ thống phức tạp với khả năng chuyển thức ăn thành năng lượng thông qua các quá trình sinh hóa tinh vi. Từ carbohydrate, chất béo đến protein, mỗi loại dinh dưỡng đóng vai trò nhất định trong việc cung cấp năng lượng cho tế bào. Thông qua quá trình tiêu hóa và hấp thụ, các chất dinh dưỡng được chuyển hóa thành các phân tử nhỏ hơn như glucose, acid béo, và acid amin. Sau đó, các phân tử này trải qua chu trình chuyển hóa trong tế bào, chủ yếu là chu trình hô hấp tế bào, để sản xuất ATP, nguồn năng lượng chính của cơ thể.
Carbohydrate cung cấp nguồn năng lượng nhanh chóng qua quá trình phân giải đường, trong khi chất béo dự trữ năng lượng dài hạn và protein đóng vai trò hỗ trợ khi cần thiết. Việc hiểu rõ cách tế bào lấy năng lượng từ thực phẩm không chỉ giúp chúng ta duy trì một lối sống lành mạnh mà còn hỗ trợ việc tối ưu hóa chế độ dinh dưỡng phù hợp với nhu cầu năng lượng hàng ngày của cơ thể.
Tài liệu tham khảo: Ncbi.nlm.nih.gov, Bio.libretexts.org, Nature.com, Quizlet.com, Msdmanuals.com, Wildnutrition.com
Nhận bản tin hàng tháng
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn thông tin mới nhất để giúp bạn chủ động chăm sóc và quản lý sức khỏe của mình.
Thank you for subscribing to the newsletter.
Oops. Something went wrong. Please try again later.
