/Xu hướng/Xu hướng mới nổi trong liệu pháp truyền dịch/IV

Xu hướng mới nổi trong liệu pháp truyền dịch/IV

Liệu pháp truyền dịch, hay liệu pháp tĩnh mạch, bao gồm truyền dịch và thuốc trực tiếp vào máu, là phương pháp điều trị y tế được sử dụng rộng rãi cho nhiều bệnh khác nhau như ung thư, nhiễm trùng và rối loạn tự miễn. 

Thị trường liệu pháp truyền dịch tại Hoa Kỳ đang phát triển nhanh chóng, do dân số già đi và tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính ngày càng tăng. Trong bài viết này, chúng tôi chia sẻ các xu hướng vĩ mô cũng như xu hướng về máy bơm truyền dịch, bộ truyền dịch tĩnh mạch, đầu nối không kim, vòi khóa, bộ lọc truyền dịch tĩnh mạch và bộ truyền máu.

Hình 1: Giá trị thị trường của các thiết bị trị liệu truyền dịch

Bối cảnh thị trường, quy mô và xu hướng

Trong khi những công ty lớn như Baxter, Fresenius, B. Braun, ICU Medical và Terumo thống trị thị trường liệu pháp truyền dịch, các công ty khởi nghiệp và công ty nhỏ hơn đang nổi lên như những đối thủ cạnh tranh. Những đối thủ nhỏ hơn, linh hoạt hơn này tận dụng các công nghệ và hệ thống cung cấp tiên tiến, giúp họ phản ứng nhanh hơn với những thay đổi của thị trường và mang lại cho họ lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ lớn hơn.

Dự kiến ​​thị trường sẽ tăng trưởng do nhu cầu điều trị các bệnh mãn tính liên tục tăng, cùng với nhiều yêu cầu và mục đích sử dụng liệu pháp truyền dịch trong điều trị nhóm dân số già hóa đang gia tăng của thế hệ bùng nổ dân số. Khi thị trường mở rộng, các công nghệ và hệ thống cung cấp mới có khả năng xuất hiện, cùng với những đối thủ mới tham gia cạnh tranh. Những phát triển này dự kiến ​​sẽ cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân và nâng cao chất lượng cuộc sống cho những cá nhân cần liệu pháp truyền dịch.

Theo nghiên cứu thị trường mới do iData Research thực hiện, quy mô thị trường liệu pháp truyền dịch của Hoa Kỳ được định giá ở mức hơn 3,2 tỷ đô la vào năm 2022 và CAGR dự kiến ​​sẽ là 2,5% trong giai đoạn dự báo (2023–2029). Sự tăng trưởng này có thể là do một số yếu tố, bao gồm sự gia tăng tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính như ung thư và đái tháo đường, sự gia tăng dân số cao tuổi và những tiến bộ trong công nghệ đã giúp liệu pháp truyền dịch hiệu quả và dễ tiếp cận hơn.

Hình 2: Tỷ lệ tăng trưởng của bệnh viện và chăm sóc thay thế trong thị trường máy bơm truyền dịch

Sự chuyển dịch của Quản lý liệu pháp truyền dịch sang các cơ sở chăm sóc thay thế

Xu hướng chính thúc đẩy sự tăng trưởng trong thị trường liệu pháp truyền dịch của Hoa Kỳ là sự chuyển dịch các thủ thuật sang các cơ sở chăm sóc thay thế như phòng khám chuyên khoa, trung tâm phẫu thuật ngoại trú (ASC) và các cơ sở chăm sóc tại nhà. Trước đây, liệu pháp truyền dịch chủ yếu được thực hiện tại bệnh viện hoặc phòng khám của bác sĩ. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã có sự chuyển dịch sang các cơ sở chăm sóc thay thế, mang lại nhiều lợi ích cho cả bệnh nhân và nhà cung cấp.

Các phòng khám chuyên khoa thường cung cấp lựa chọn hấp dẫn cho bệnh nhân về liệu pháp truyền dịch vì trong gói dịch vụ này sẽ bao gồm cả dịch vụ chăm sóc chuyên khoa và các vấn đề cụ thể đang được điều trị. Các phòng khám này có thể cung cấp liệu trình điều trị thoải mái và được cá nhân hóa hơn, cũng như thời gian chờ đợi ngắn hơn và tăng khả năng đặt lịch hẹn ngoài giờ làm việc dễ dàng hơn. Điều này có thể làm tăng sự hài lòng của bệnh nhân và kết quả sức chăm sóc khỏe tốt hơn.

Các trung tâm phẫu thuật ngoại trú (ASC) là một cơ sở chăm sóc thay thế khác đã khẳng định được ​​sự gia tăng các thủ thuật liệu pháp truyền dịch. Các ASC được trang bị để xử lý các thủ thuật phức tạp hơn so với các phòng khám ngoại trú truyền thống và cung cấp cho bệnh nhân sự tiện lợi khi thực hiện truyền dịch mà không cần phải đến bệnh viện. Nhiều ASC cũng có thể cung cấp chi phí thấp hơn cho các thủ thuật tương tự được thực hiện tại bệnh viện, khiến cho các trung tâm phẫu thuật ngoại trú trở thành lựa chọn hấp dẫn cho cả bệnh nhân và nhà cung cấp.

Các cơ sở chăm sóc tại nhà cũng đang trở thành lựa chọn phổ biến của bệnh nhân cần được thực hiện truyền dịch. Liệu pháp truyền dịch tại nhà cho phép bệnh nhân được điều trị i tại nhà riêng, từ đó có thể dẫn đến sự hài lòng của bệnh nhân tăng lên và tuân thủ tốt hơn các kế hoạch điều trị. Liệu pháp truyền dịch tại nhà cũng cho phép theo dõi tình trạng của bệnh nhân thường xuyên hơn, điều này có thể giúp phát hiện sớm các biến chứng và cải thiện kết quả cho bệnh nhân.

Nhìn chung, sự chuyển dịch sang các cơ sở chăm sóc thay thế cho các thủ thuật truyền dịch là một xu hướng tích cực cho ngành và cho bệnh nhân:

  • Tiết kiệm chi phí: Bệnh viện thường là nơi đắt đỏ nhất cho liệu pháp truyền dịch, do chi phí chung cao liên quan đến việc vận hành bệnh viện. Ngược lại, các phòng khám chuyên khoa và ASC có chi phí chung thấp hơn, điều này có thể chuyển thành chi phí thấp hơn cho bệnh nhân. Các cơ sở chăm sóc tại nhà thậm chí có thể tiết kiệm chi phí hơn nữa, vì chúng loại bỏ nhu cầu bệnh nhân phải đến cơ sở y tế để điều trị.
  • Thuận tiện cho bệnh nhân: Các phòng khám chuyên khoa và ASC thường nằm ở những vị trí thuận tiện, có bãi đậu xe rộng rãi và bệnh nhân dễ dàng tiếp cận. Tuy nhiên, các cơ sở chăm sóc tại nhà còn mang lại sự tiện lợi tối đa, cho phép bệnh nhân được điều trị ngay tại nhà của họ.
  • Mức độ chăm sóc cá nhân hóa cao hơn: Bệnh viện thường đông đúc và bận rộn, ít có thời gian để các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe quan tâm đến từng cá nhân người bệnh. Ngược lại, các phòng khám chuyên khoa và ASC thường nhỏ hơn và tập trung hơn vào nhu cầu của từng bệnh nhân. Còn đối với các dịch vụ chăm sóc tại nhà, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc có thể quan tâm đến từng bệnh nhân, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của họ và thực hiện điều trị an toàn và hiệu quả.

Việc chuyển đổi các quy trình truyền dịch sang các cơ sở chăm sóc thay thế một phần là do những thay đổi trong chính sách hoàn trả. Trong những năm gần đây, Medicare và các công ty bảo hiểm tư nhân đã bắt đầu hoàn trả cho các nhà cung cấp dịch vụ truyền dịch được thực hiện tại các cơ sở không phải bệnh viện. Điều này giúp các nhà cung cấp dịch vụ truyền dịch khả thi hơn về mặt tài chính khi cung cấp dịch vụ truyền dịch tại các cơ sở này, từ đó dẫn đến nhu cầu về các dịch vụ này tăng lên.

Khi xu hướng này tiếp tục, chúng ta có thể thấy có nhiều cải tiến hơn nữa trong các hệ thống cung cấp dịch vụ và công nghệ nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho quá trình chuyển đổi sang các cơ sở chăm sóc thay thế này.

Xu hướng và tăng trưởng trong từng phân khúc

Các thảo luận sâu hơn về xu hướng và các yếu tố tăng trưởng trong từng phân khúc của thị trường liệu pháp truyền dịch.

Máy bơm truyền dịch

Máy bơm truyền dịch cung cấp khả năng kiểm soát chất lỏng và thuốc chính xác và đã phát triển dựa trên nguyên lý những năm 1960 về trọng lực các giọt để tạo thành các thiết bị nhỏ gọn, linh hoạt ngày nay. Các thiết bị di động và đeo được là xu hướng nổi bật, giúp người bệnh di chuyển dễ dàng và cho phép thực hiện chăm sóc tại nhà. Tích hợp với các nền tảng chăm sóc sức khỏe từ xa đang gia tăng, cho phép theo dõi từ xa và can thiệp kịp thời. Máy bơm truyền dịch chuyên dụng được thiết kế riêng cho các phương pháp điều trị độc đáo đang được mở rộng, đảm bảo cung cấp thuốc an toàn.

Bất chấp những thách thức từ tình trạng thiếu giường bệnh trong bối cảnh đại dịch, thị trường máy bơm truyền dịch vẫn kiên cường. Dự kiến ​​tăng trưởng được thúc đẩy bởi thuốc giảm đau do bệnh nhân kiểm soát (PCA), ống tiêm và máy bơm ngoại trú điện tử. Trong khi giá bán trung bình của hầu hết các sản phẩm thuộc phân khúc dự kiến ​​sẽ vẫn ổn định, thì những cải tiến về phần cứng và phần mềm cũng như nâng cao tính an toàn và hiệu quả của thiết bị, thì giá bán các sản phẩm này có khả năng tác động đến giá bán trung bình của thị trường (ASP).

Bộ truyền tĩnh mạch

Bộ truyền tĩnh mạch (IV) đầy đủ bao gồm bộ bơm và bộ trọng lực; bộ thứ cấp để truyền dịch kép đồng thời; và bộ mở rộng để tăng thêm chiều dài hoặc các tính năng cụ thể như bộ lọc hoặc van khóa. Thị trường bộ truyền tĩnh mạch cung cấp nhiều cấu hình khác nhau cho các ứng dụng chuyên biệt, chẳng hạn như ung thư, với các tính năng và phụ kiện an toàn như bộ lọc và kiểm soát lưu lượng.

Một xu hướng trên thị trường bộ truyền tĩnh mạch chính là việc áp dụng các bộ phủ thuốc kháng khuẩn, được thiết kế để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng liên quan đến liệu pháp truyền tĩnh mạch, tập trung nhiều hơn vào sự an toàn của bệnh nhân, đặc biệt là bệnh nhân ở các cơ sở chăm sóc đặc biệt và rủi ro cao.

Một xu hướng đáng chú ý khác là nhu cầu ngày càng tăng đối với các bộ truyền tĩnh mạch có thể tùy chỉnh, cho phép các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tùy chỉnh các bộ theo nhu cầu cụ thể, nâng cao hiệu quả và giảm lỗi dùng thuốc. Các tiêu chuẩn quy định đang phát triển đảm bảo tuân thủ, tạo niềm tin vào độ tin cậy và an toàn của các bộ truyền tĩnh mạch.

Phân khúc bộ truyền tĩnh mạch đã sẵn sàng cho sự tăng trưởng bền vững lĩnh vực này. Việc áp dụng các bộ phủ thuốc kháng khuẩn dự kiến ​​sẽ thu hút thêm sự chú ý vì sự an toàn của bệnh nhân vẫn rất quan trọng. Các lựa chọn tùy chỉnh sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ.

Đầu nối không kim

Phân khúc đầu nối không kim (NLC) đóng vai trò quan trọng như giao diện giữa các thiết bị y tế và đường truyền tĩnh mạch, đảm bảo cung cấp dịch truyền và thuốc an toàn đồng thời không bị nhiễm bẩn. Phân khúc này đã chứng kiến ​​sự mua lại và hợp nhất đáng kể giữa các công ty lớn, từ đó mở rộng danh mục sản phẩm và thúc đẩy quá trình đổi mới của các sản phẩm. Đầu nối vách ngăn chia và đầu nối van cơ học là các loại chính, với van cơ học chiếm ưu thế vào năm 2022 giúp giảm lo ngại về trào ngược máu.

NLC có sẵn dưới dạng sản phẩm độc lập hoặc tích hợp với bộ  truyền tĩnh mạch IV; phần lớn sản phẩm này sẽ được bán dưới dạng thiết bị tích hợp vào năm 2022, điều đó sẽ mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian trong quá trình bắt đầu IV. Thị phần của các thiết bị độc lập và tích hợp dự kiến ​​sẽ vẫn ổn định, không có bằng chứng kết luận nào ủng hộ cái nào hơn cái nào về kết quả của bệnh nhân, cũng như sự khác biệt tối thiểu về chi phí. Thị trường NLC của Hoa Kỳ bao gồm các thiết bị kháng khuẩn và thiết bị không kháng khuẩn thông thường, trong đó loại thiết bị không kháng khuẩn thông thường sẽ chiếm ưu thế vào năm 2022 do chi phí thấp hơn và thời gian khử trùng kéo dài đối với đầu nối kháng khuẩn. Chi phí cao và hạn chế về thời gian tiếp xúc dự kiến ​​sẽ hạn chế sự phát triển của NLC kháng khuẩn.

Hệ thống truyền dịch hệ thống kín (CSTS), một phân nhóm của NLC, đang ngày càng trở nên nổi bật, cho phép truyền dịch an toàn trong khi vẫn bảo vệ được nhân viên y tế. Những xu hướng này phản ánh cam kết về sự an toàn của bệnh nhân và an ninh nơi làm việc trong lĩnh vực y tế.

Phân khúc NLC đang sẵn sàng cho sự tăng trưởng liên tục khi các bên liên quan trong lĩnh vực y tế ưu tiên sự an toàn của bệnh nhân, kiểm soát nhiễm trùng và giảm các bệnh nhiễm trùng liên quan đến chăm sóc sức khỏe. Xu hướng mua lại và hợp nhất đang diễn ra giữa các công ty dẫn đầu ngành dự kiến ​​sẽ thúc đẩy sự đổi mới và mở rộng phạm vi thị trường. Việc tích hợp các tính năng phòng ngừa nhiễm trùng tiên tiến và áp dụng các hệ thống truyền dịch hệ thống kín khẳng định lại cam kết cung cấp dịch vụ truyền dịch tĩnh mạch an toàn và hiệu quả trong nhiều bối cảnh chăm sóc sức khỏe khác nhau.

Van khóa

Van khóa là thành phần quan trọng trong truyền dịch tĩnh mạch phức tạp được sử dụng trong các tình huống phẫu thuật và chăm sóc đặc biệt, tạo điều kiện truyền thuốc và trộn dịch. Sản phẩm được bán dưới dạng các bộ phận bổ sung độc lập, ống phân phối hoặc tích hợp với bộ truyền dịch tĩnh mạch mở rộng, chúng thường được chế tạo từ nhựa trong mờ và silicon để kiểm soát sự hình thành vi khuẩn. Các thiết bị này có nhiều cấu hình khác nhau (một chiều, hai chiều, ba chiều và bốn chiều) với tay cầm tiện dụng và màu tay cầm khác nhau để phân biệt chất lỏng, thiết kế cổng đa dạng (đai ốc ngắn, đai ốc dài, luer slip và cổng hoàn toàn là cái) và các tính năng bổ sung như bảo vệ cổng và nắp mã màu. Trong thị trường van khóa IV-line độc ​​lập của Hoa Kỳ, van khóa bốn chiều là phân khúc lớn nhất, tiếp theo là van khóa ba chiều, trong khi đó van khóa một chiều và hai chiều có thị phần nhỏ hơn. Sự kết hợp sản phẩm dự kiến ​​sẽ vẫn tương đối ổn định, với van khóa bốn chiều có khả năng tăng trưởng nhẹ.

Phân khúc van khóa đang sẵn sàng cho sự tăng trưởng liên tục, được thúc đẩy bởi việc theo đuổi độ chính xác và an toàn trong kiểm soát chất lỏng trong lĩnh vực y tế. Những cải tiến liên tục về thiết kế và vật liệu dự kiến ​​sẽ nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của van khóa.

Bộ lọc IV

Một số xu hướng có ảnh hưởng đang định hình thị trường bộ lọc IV và thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường này. Một xu hướng chính là sự phát triển của các màng chuyên dụng trong bộ lọc IV (thường có màng loại lỗ 0,2 μm dành cho vi khuẩn và màng “lưới” 1,2 μm dành cho lipid), cho phép loại bỏ các hạt chính xác theo nhu cầu lọc cụ thể, chẳng hạn như loại bỏ vi khuẩn, bong bóng khí siêu nhỏ hoặc các cụm lipid khỏi dung dịch truyền tĩnh mạch. Sự chuyên môn hóa này giúp nâng cao hiệu quả của bộ lọc IV, làm cho kết quả điều trị bệnh nhân tốt hơn. Các nỗ lực nghiên cứu và phát triển đang diễn ra mở rộng khả năng của bộ lọc IV, từ đó tập trung vào thiết lập mối liên hệ giữa các dung dịch đã lọc và cải thiện tỷ lệ phục hồi của bệnh nhân, củng cố tầm quan trọng của các thiết bị này trong chăm sóc sức khỏe hiện đại. Bộ lọc IV rất linh hoạt, có thể ứng dụng trong nhiều tình huống y tế khác nhau, từ lọc thuốc tiêu chuẩn đến các nhu cầu chuyên biệt như truyền máu và dinh dưỡng toàn phần qua đường tĩnh mạch (TPN), đảm bảo sự cần thiết quan trọng của chúng trong nhiều phương pháp điều trị y tế.

Phân khúc bộ lọc IV đã sẵn sàng cho sự tăng trưởng liên tục khi các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ưu tiên sự an toàn của bệnh nhân và hiệu quả điều trị. Màng chuyên dụng và nghiên cứu đang diễn ra dự kiến ​​sẽ thúc đẩy những tiến bộ trong công nghệ lọc IV, cải thiện khả năng lọc hiệu quả nhiều loại dung dịch truyền tĩnh mạch. Khi bằng chứng ủng hộ lợi ích của bộ lọc IV tiếp tục tăng lên, tầm quan trọng của chúng trong việc đảm bảo sức khỏe cho bệnh nhân và nâng cao chất lượng chăm sóc tại các cơ sở chăm sóc sức khỏe sẽ chỉ tăng lên.

Bộ truyền máu

Các quy trình truyền máu dựa vào bộ truyền IV chuyên dụng có bộ lọc máu để truyền máu và sản phẩm máu an toàn, hiệu quả. Các bộ này tạo điều kiện cho quá trình lọc, giảm các vi kết tụ (20 đến 200 µm), đảm bảo truyền máu an toàn. Bộ truyền máu IV được thiết kế với chiều dài ngắn hơn, kết nối túi truyền IV và kim dày hơn. Ngoài chức năng lọc, ống truyền IV để truyền máu cần có bộ lọc (40 đến 260 micron) và thường có cấu hình hai gai để thử nghiệm.

Ngày càng có nhiều quan điểm nhấn mạnh vào việc kết hợp các công nghệ làm ấm trong thiết bị truyền máu để tăng cường sự thoải mái cho bệnh nhân và hiệu quả của quy trình, đảm bảo các sản phẩm máu được truyền ở nhiệt độ tối ưu.

Thị trường bộ truyền máu của Hoa Kỳ bao gồm bộ một buồng và bộ hai buồng, trong đó bộ hai buồng chiếm ưu thế trên thị trường do khả năng truyền hai loại thuốc cùng lúc hoặc tuần tự trong các cơ sở chăm sóc đặc biệt, trong khi bộ một buồng phục vụ các phương pháp điều trị thường quy trong các cơ sở chăm sóc không đặc biệt.

Phân khúc bộ truyền máu dự kiến ​​sẽ duy trì mức tăng trưởng ổn định trong những năm tới, nhờ nhu cầu liên tục về các sản phẩm máu và những tiến bộ đang diễn ra trong công nghệ truyền máu. Việc tích hợp các công nghệ làm ấm và phát triển các thiết bị truyền máu tiên tiến sẽ cải thiện hơn nữa trải nghiệm của bệnh nhân và hiệu quả của các quy trình truyền máu.

Thách thức và các yếu tố hạn chế

Mặc dù thị trường liệu pháp truyền dịch của Hoa Kỳ dự kiến ​​sẽ tiếp tục tăng trưởng trong những năm tới, nhưng thị trường cũng phải đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất là tình trạng thiếu hụt các chuyên gia chăm sóc sức khỏe được đào tạo có khả năng thực hiện liệu pháp truyền dịch. Tình trạng thiếu hụt này đặc biệt nghiêm trọng ở các vùng nông thôn, nơi khả năng tiếp cận các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể bị hạn chế. Việc giải quyết tình trạng thiếu hụt này sẽ rất quan trọng để đảm bảo rằng bệnh nhân có thể nhận được liệu pháp truyền dịch mà họ cần một cách kịp thời và hiệu quả.

Một yếu tố hạn chế hơn đối với thị trường liệu pháp truyền dịch, theo quan điểm của các nhà sản xuất thiết bị y tế, là chi phí cao để phát triển và sản xuất thiết bị mới. Các công ty thiết bị y tế phải đầu tư nguồn lực đáng kể vào nghiên cứu và phát triển để đưa sản phẩm mới ra thị trường, cũng như tuân thủ các yêu cầu quản lý chặt chẽ. Điều này có thể dẫn đến giá thiết bị liệu pháp truyền dịch cao hơn, có thể hạn chế khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc của một số bệnh nhân và gây áp lực lên ngân sách chăm sóc sức khỏe. Do đó, nhu cầu hợp tác và quan hệ đối tác giữa các công ty thiết bị y tế, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và bên thanh toán ngày càng tăng để tìm cách đưa thiết bị liệu pháp truyền dịch sáng tạo và hiệu quả ra thị trường với chi phí hợp lý.

Tóm lại, thị trường liệu pháp truyền dịch tại Hoa Kỳ đang phát triển nhanh chóng và dự kiến ​​sẽ tiếp tục gia tăng do các yếu tố như tỷ lệ mắc bệnh mãn tính ngày càng tăng, dân số già hóa và những tiến bộ trong công nghệ. Sự chuyển dịch sang các cơ sở chăm sóc thay thế đang thúc đẩy sự tăng trưởng trong ngành, mang lại sự tiện lợi hơn, tiết kiệm chi phí và chăm sóc cá nhân hóa cho bệnh nhân. Tuy nhiên, những thách thức như tình trạng thiếu hụt các chuyên gia chăm sóc sức khỏe được đào tạo và chi phí cao để phát triển và sản xuất thiết bị mới vẫn còn. Nhìn chung, thị trường liệu pháp truyền dịch có tương lai đầy hứa hẹn vì nó tiếp tục cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân và chất lượng cuộc sống cho những người cần liệu pháp truyền dịch.

 Tài liệu tham khảo

  1. O’Grady NP, Alexander M, Burns LA, et al. Guidelines for the Prevention of Intravascular Catheter-Related Infections. Clin Infect Dis. 2011;52(9):e162-93. doi: 10.1093/cid/cir257 . PMID: 21460264.
  2. Diamantis P, Pimentel M, Karamanis K, Kontou P, Tsaroucha A. Infusion-related complications and their management in patients receiving home-based parenteral nutrition: a systematic review. Ther Clin Risk Manag. 2018;14:1113-1124. doi: 10.2147/TCRM.S165215. PMID: 29942160.
  3. Cohen S, Ernst FR. Economic burden of infusion therapy and challenges in improving value. Nat Rev Rheumatol. 2016;12(12):711-719. doi: 10.1038/nrrheum.2016.171. PMID: 27725632.
  4. Li Z, Hu J, He J, Sun J. Efficacy of intravenous immunoglobulin combined with plasmapheresis for the treatment of immune thrombocytopenia: a meta-analysis. Ther Apher Dial. 2019;23(5):416-423. doi: 10.1111/1744-9987.12851. PMID: 30729689.
  5. Sharma G, Sharma A, Kumar P, Sharma A, Rattan R. Extravasation injury during intravenous drug therapy: A literature review and institutional experience. Indian J Cancer. 2021;58(1):1-7. doi: 10.4103/ijc.IJC_60_20. PMID: 33753614.

Tác giả: Ali Arabnejad and Kamran Zamanian, iData Research

Thông tin tham khảo từ meddeviceonline, iData Research

Nhận bản tin hàng tháng

Chúng tôi sẽ gửi cho bạn thông tin mới nhất để giúp bạn chủ động chăm sóc và quản lý sức khỏe của mình.

Thank you for subscribing to the newsletter.

Oops. Something went wrong. Please try again later.

Vũ Thị Quỳnh Chi

Vũ Thị Quỳnh Chi

Năng động, nhiệt huyết và luôn mong muốn cung cấp kiến thức và thực hành dinh dưỡng nhằm cải thiện sức khoẻ cộng đồng. Từ đó giúp cho người dân nói chung và bệnh nhân nói riêng nâng cao chất lượng cuộc sống.

Bình luận

Hãy cho chúng tôi biết ý kiến của bạn

Có Thể Bạn Quan Tâm