Nội tiết tố, hay hormone, giữ vai trò thiết yếu trong việc điều hòa sức khỏe sinh sản và tinh thần của phụ nữ. Sự thay đổi trong nội tiết tố có thể gây ra nhiều vấn đề như rối loạn kinh nguyệt, giảm ham muốn và lão hóa sớm. Vì vậy, câu hỏi “nội tiết bao nhiêu là bình thường” luôn được nhiều người quan tâm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nội tiết tố nữ bao nhiêu là bình thường và cách duy trì mức hormone khỏe mạnh.
Nội tiết như thế nào là bình thường?
Mức nội tiết tố bình thường thay đổi tùy thuộc vào từng loại hormone và các yếu tố như chu kỳ kinh nguyệt, độ tuổi, và tình trạng sức khỏe. Ví dụ, mức estrogen ở phụ nữ mãn kinh sẽ thấp hơn nhiều so với phụ nữ tiền mãn kinh. Kết quả nội tiết bình thường không chỉ dựa trên các chỉ số cố định mà còn phụ thuộc vào hoàn cảnh và phương pháp xét nghiệm.
Kết quả nội tiết bình thường theo từng loại hormone ở cả nam và nữ
-
Chỉ số Estrogen bình thường
Estrogen là hormone chính của nữ giới, giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và duy trì sức khỏe xương.
- Giai đoạn nang trứng: 30–400 pg/mL.
- Rụng trứng: Lên đến 400 pg/mL.
- Mãn kinh: Dưới 30 pg/mL.
2. Chỉ số Progesterone bình thường
Progesterone giúp chuẩn bị tử cung cho việc mang thai và duy trì thai kỳ.
- Giai đoạn nang trứng: <1 ng/mL.
- Giai đoạn hoàng thể: 5–20 ng/mL.
- Mãn kinh: <1 ng/mL.
3. Chỉ số Testosterone bình thường ở nam giới và cả nữ giới
Dù là hormone nam chính, testosterone cũng rất quan trọng đối với phụ nữ.
- Mức testosterone bình thường ở nữ: 15–70 ng/dL.
- Ở nam giới: Mức Testosterone bình thường ơr nam giới trưởng thành (từ 19 tuổi trở lên) là 280–1,100 ng/dL (nanogram trên decilit máu) – Giá trị trung bình thường khoảng 400–600 ng/dL. Ở nam giới lớn tuổi (trên 50 tuổi): Mức testosterone có xu hướng giảm tự nhiên theo tuổi tác, nhưng vẫn trong khoảng 200–900 ng/dL.
Nồng độ Testosterone thường cao nhất vào buổi sáng
4. Chỉ số FSH và LH bình thường ở nữ giới
FSH và LH là các hormone điều hòa chu kỳ kinh nguyệt.
- FSH: 3–30 mIU/mL, cao hơn ở giai đoạn mãn kinh.
- LH: 2–80 mIU/mL, cao nhất khi rụng trứng.
5. Chỉ số Prolactin bình thường ở nữ giới
Prolactin kích thích sản xuất sữa và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
- Không mang thai: <25 ng/mL.
- Mang thai: 34–386 ng/mL.
Nồng độ Prolactin tăng cao sau khi ngủ hoặc khi căng thẳng.
Các tình huống nào sẽ khiến các chỉ số nội tiết này thay đổi?
Các chỉ số nội tiết tố trong cơ thể có thể thay đổi do nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến có thể dẫn đến sự thay đổi này:
1. Chu kỳ kinh nguyệt
Hormone của phụ nữ thay đổi liên tục trong suốt chu kỳ kinh nguyệt:
- Giai đoạn nang trứng (ngày 1–14): Mức FSH tăng cao để kích thích sự phát triển nang trứng, đồng thời estrogen tăng dần.
- Giai đoạn rụng trứng (giữa chu kỳ): LH tăng đột biến, gây rụng trứng, và estrogen đạt đỉnh.
- Giai đoạn hoàng thể (ngày 15–28): Progesterone tăng cao để chuẩn bị tử cung cho việc mang thai. Nếu không thụ thai, mức progesterone và estrogen giảm xuống, dẫn đến kinh nguyệt.
2. Thai kỳ
Trong giai đoạn mang thai, các hormone thay đổi đáng kể:
- Estrogen và progesterone tăng cao để duy trì thai kỳ và hỗ trợ sự phát triển của thai nhi.
- Prolactin tăng để chuẩn bị cho việc sản xuất sữa.
- HCG (hormone hCG): Tăng mạnh trong tam cá nguyệt đầu tiên để duy trì chức năng hoàng thể và sản xuất progesterone.
3. Mãn kinh
- Estrogen và progesterone giảm đáng kể do buồng trứng không còn hoạt động mạnh.
- FSH và LH tăng cao vì cơ thể cố gắng kích thích buồng trứng hoạt động.
Tình trạng này thường dẫn đến các triệu chứng như bốc hỏa, khô âm đạo, và mất xương.
4. Căng thẳng
- Cortisol (hormone căng thẳng) tăng cao, gây ảnh hưởng tiêu cực đến các hormone sinh dục.
- Estrogen, progesterone, và testosterone có thể bị ức chế, dẫn đến rối loạn kinh nguyệt, giảm ham muốn tình dục, hoặc khó thụ thai.
5. Bệnh lý nội tiết
- Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Gây mức androgen (hormone nam) tăng cao, dẫn đến rối loạn kinh nguyệt và khó thụ thai.
- Suy giáp hoặc cường giáp: Làm thay đổi mức TSH, ảnh hưởng đến cả FSH, LH, và prolactin.
- U tuyến yên: Có thể dẫn đến tăng bất thường prolactin, gây vô kinh hoặc giảm ham muốn tình dục.
6. Sử dụng thuốc hoặc liệu pháp hormone
- Thuốc tránh thai: Thay đổi mức estrogen và progesterone, ngăn rụng trứng.
- Liệu pháp hormone thay thế (HRT): Được dùng trong mãn kinh để tăng mức estrogen và progesterone.
- Steroid: Có thể làm giảm testosterone và gây mất cân bằng hormone.
7. Thay đổi lối sống và dinh dưỡng
- Dinh dưỡng kém: Thiếu chất béo lành mạnh, protein, hoặc vitamin như D và B6 có thể làm giảm sản xuất hormone.
- Giảm cân hoặc tăng cân đột ngột: Ảnh hưởng đến mức leptin, FSH, và estrogen, gây rối loạn kinh nguyệt.
- Thiếu ngủ: Gây tăng cortisol và giảm sản xuất melatonin, ảnh hưởng đến các hormone sinh dục.
8. Tuổi tác
- Giai đoạn dậy thì: Các hormone như FSH, LH, và estrogen tăng đột biến để kích hoạt sự phát triển sinh dục.
- Lão hóa: Estrogen, testosterone, và progesterone giảm dần, gây ra các triệu chứng lão hóa như giảm mật độ xương và thay đổi tâm trạng.
9. Bệnh lý miễn dịch
- Bệnh tự miễn như lupus hoặc viêm tuyến giáp Hashimoto: Có thể ảnh hưởng đến tuyến giáp và các hormone liên quan, gây mất cân bằng nội tiết tố.
Cách duy trì nội tiết tố nữ và nam bình thường
- Ăn uống lành mạnh với thực phẩm giàu phytoestrogen.
- Tập thể dục thường xuyên để cải thiện tuần hoàn máu và hormone.
- Kiểm tra nội tiết định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ khi cần.
Hiểu rõ “nội tiết bao nhiêu là bình thường” là bước đầu quan trọng để chăm sóc sức khỏe nội tiết tố nữ. Kết quả nội tiết bình thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố, và việc duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp bạn cải thiện sức khỏe tổng thể.
Nguồn tham khảo:
- https://www.webmd.com/women/normal-testosterone-and-estrogen-levels-in-women
- https://www.perimenopause.help/how-to-read-female-hormone-blood-test-results/
- https://www.invitra.com/en/female-hormone-check/
- https://www.mymenopausecentre.com/gp-resources/oestrogens-and-blood-testing/
- https://www.livestrong.com/article/63806-list-normal-hormone-levels-women/
- https://www.invitra.com/en/female-hormone-check/normal-hormone-levels-in-women/
Đọc thêm:
Nhận bản tin hàng tháng
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn thông tin mới nhất để giúp bạn chủ động chăm sóc và quản lý sức khỏe của mình.
Thank you for subscribing to the newsletter.
Oops. Something went wrong. Please try again later.
