Suy giảm nhận thức là tình trạng giảm khả năng tư duy, ghi nhớ và xử lý thông tin, thường gặp ở người cao tuổi hoặc do các bệnh lý thần kinh. Bệnh lý này không chỉ gây ra những ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về biểu hiện, nguy cơ và cách ngăn chặn suy giảm nhận thức.
1. Suy giảm nhận thức là gì?
Suy giảm nhận thức là gì? Suy giảm nhận thức (hay còn gọi là suy giảm chức năng nhận thức) là tình trạng suy yếu về khả năng tư duy, ghi nhớ, ra quyết định và xử lý thông tin của não bộ. Nó có thể bao gồm các vấn đề như quên các sự kiện gần đây, khó khăn trong việc học hỏi những điều mới, hoặc mất khả năng tập trung. Suy giảm nhận thức không phải là một phần bình thường của quá trình lão hóa, mặc dù nó phổ biến ở người cao tuổi. Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm bệnh lý như Alzheimer, Parkinson, hay tổn thương não do chấn thương hoặc đột quỵ.
Theo các chuyên gia, bệnh suy giảm nhận thức có thể ở mức độ nhẹ, được gọi là rối loạn nhận thức nhẹ (Mild Cognitive Impairment – MCI), trong đó các triệu chứng nhận thức chưa đủ nghiêm trọng để chẩn đoán là sa sút trí tuệ, nhưng vẫn đủ để làm người bệnh cảm thấy lo lắng. Mặc dù suy giảm nhận thức không nhất thiết dẫn đến sa sút trí tuệ, nhưng nếu không được can thiệp, nó có thể làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh như Alzheimer hoặc các dạng sa sút trí tuệ khác.
Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục, chế độ ăn uống cân bằng và tham gia các hoạt động trí tuệ có thể giúp bảo vệ chức năng nhận thức và giảm nguy cơ suy giảm nhận thức theo tuổi tác.
2. Biểu hiện và hậu quả của suy giảm nhận thức với chức năng não bộ
Biểu hiện của suy giảm nhận thức với nhiều dấu hiệu khác nhau, tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân gây ra tình trạng này. Những biểu hiện của suy giảm nhận thức phổ biến nhất là:
- Quên thông tin gần đây: Người mắc suy giảm nhận thức thường quên tên gọi, các cuộc trò chuyện gần đây, hoặc sự kiện quan trọng. Họ cũng có thể quên việc cần làm hoặc lặp lại câu hỏi nhiều lần.
- Khó khăn trong việc lập kế hoạch và tổ chức: Các công việc đòi hỏi khả năng tổ chức, quản lý thời gian hoặc thực hiện các nhiệm vụ phức tạp trở nên khó khăn hơn.
- Giảm khả năng phán đoán: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định hoặc đưa ra những quyết định thiếu sáng suốt.
- Khó khăn trong giao tiếp: Người mắc suy giảm nhận thức có thể gặp khó khăn trong việc tìm từ ngữ phù hợp, hoặc theo dõi một cuộc trò chuyện dài.
- Mất khả năng tập trung: Việc duy trì sự chú ý vào một nhiệm vụ trong thời gian dài trở nên khó khăn, và người bệnh dễ bị phân tâm.

Hậu quả của suy giảm nhận thức đối với chức năng não bộ rất nghiêm trọng. Não bộ sẽ gặp khó khăn xử lý, lưu trữ thông tin mới, dẫn đến tình trạng mất trí nhớ, khó khăn trong việc thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày và giảm khả năng tự chăm sóc bản thân. Ngoài ra, suy giảm nhận thức có thể ảnh hưởng đến các kỹ năng xã hội, khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc giao tiếp và duy trì các mối quan hệ. Nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể phát triển thành các bệnh lý nghiêm trọng hơn như sa sút trí tuệ, đặc biệt là bệnh Alzheimer, làm giảm chất lượng sống và gây gánh nặng cho gia đình và xã hội.
Việc nhận diện sớm các dấu hiệu suy giảm nhận thức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế là rất quan trọng, vì điều này không chỉ giúp giảm thiểu tác động của bệnh mà còn giúp cải thiện khả năng duy trì độc lập và chất lượng cuộc sống lâu dài.
3. Đối tượng nguy cơ bị suy giảm nhận thức
Suy giảm nhận thức có thể ảnh hưởng đến nhiều người, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ suy giảm nhận thức cao hơn. Các yếu tố dưới đây có thể làm tăng nguy cơ mắc phải tình trạng này:
- Người cao tuổi: Lão hóa là yếu tố nguy cơ lớn nhất đối với suy giảm nhận thức. Theo nghiên cứu, khả năng suy giảm nhận thức tăng lên theo độ tuổi, đặc biệt ở những người trên 65 tuổi. Tuy nhiên, suy giảm nhận thức không phải là một phần tất yếu của quá trình lão hóa.
- Những người có tiền sử gia đình mắc các bệnh lý về não bộ: Nếu trong gia đình có người bị Alzheimer hoặc các dạng sa sút trí tuệ khác, nguy cơ mắc suy giảm nhận thức sẽ cao hơn. Di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các bệnh lý này.
- Người mắc các bệnh lý tim mạch và tiểu đường: Các vấn đề về tim mạch như cao huyết áp, bệnh tim và đột quỵ có thể làm tăng nguy cơ suy giảm nhận thức. Cũng tương tự, tiểu đường, đặc biệt là khi không được kiểm soát tốt, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe não bộ và làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ.
- Những người có chế độ ăn uống kém và lối sống ít vận động: Các nghiên cứu chỉ ra rằng chế độ ăn uống không lành mạnh, đặc biệt là chế độ ăn nhiều chất béo, đường và ít rau quả, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe não bộ. Đồng thời, lối sống ít vận động cũng làm tăng nguy cơ suy giảm nhận thức.
- Người bị chấn thương sọ não: Những người từng bị chấn thương sọ não nghiêm trọng, đặc biệt là chấn thương xảy ra nhiều lần (ví dụ, trong các môn thể thao tiếp xúc mạnh), có nguy cơ cao bị suy giảm nhận thức hoặc phát triển bệnh Alzheimer.
- Những người bị trầm cảm hoặc rối loạn tâm lý: Các vấn đề tâm lý, đặc biệt là trầm cảm, có thể làm tăng nguy cơ suy giảm nhận thức. Trầm cảm lâu dài có thể tác động tiêu cực đến chức năng não bộ và tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nhận thức.
- Người có mức độ học vấn thấp và ít tham gia vào các hoạt động trí tuệ: Nghiên cứu cho thấy những người ít tham gia vào các hoạt động trí tuệ, như đọc sách, giải ô chữ, hoặc các hoạt động kích thích não bộ, có nguy cơ cao hơn trong việc phát triển suy giảm nhận thức.
Các yếu tố này không nhất thiết sẽ dẫn đến suy giảm nhận thức, nhưng nếu kết hợp với nhau, chúng có thể làm tăng nguy cơ mắc phải tình trạng này. Vì vậy, việc duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và tham gia vào các hoạt động trí tuệ có thể giúp giảm thiểu nguy cơ suy giảm nhận thức.
4. Các cách ngăn ngừa suy giảm nhận thức
Mặc dù không thể hoàn toàn ngăn ngừa suy giảm nhận thức, nhưng có nhiều biện pháp có thể giúp làm chậm tiến trình và bảo vệ chức năng não bộ. Dưới đây là một số cách hiệu quả để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu suy giảm nhận thức:
4.1. Duy trì lối sống lành mạnh
- Chế độ ăn uống cân bằng: Ăn một chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất, đặc biệt là các thực phẩm như rau xanh, quả mọng, các loại hạt và cá béo (như cá hồi) chứa axit béo omega-3 có lợi cho não. Tránh các loại thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường và chất béo bão hòa.
- Kiểm soát cân nặng và sức khỏe tim mạch: Béo phì, cao huyết áp, và bệnh tim mạch là các yếu tố nguy cơ lớn đối với suy giảm nhận thức. Duy trì một trọng lượng cơ thể lành mạnh và kiểm soát các bệnh lý này là rất quan trọng.
4.2. Tập thể dục đều đặn
Các nghiên cứu cho thấy việc tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện lưu thông máu lên não, kích thích sự phát triển của các tế bào thần kinh mới, và giúp duy trì chức năng nhận thức. Các bài tập như đi bộ, bơi lội, đạp xe, hoặc yoga có thể rất hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe não bộ.

4.3. Duy trì hoạt động trí tuệ
Việc tham gia vào các hoạt động kích thích trí tuệ như đọc sách, giải ô chữ, học một ngôn ngữ mới, hay chơi các trò chơi tư duy, có thể giúp duy trì và cải thiện khả năng nhận thức. Các nghiên cứu cho thấy rằng việc liên tục thử thách bộ não giúp làm chậm sự suy giảm nhận thức.
4.3. Giữ tâm lý và tinh thần thoải mái
Trầm cảm và lo âu có thể góp phần vào việc suy giảm chức năng nhận thức. Việc duy trì một tinh thần lạc quan và giảm căng thẳng bằng cách thiền, yoga, hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội có thể giúp bảo vệ não bộ. Các hoạt động xã hội như tham gia câu lạc bộ, giao lưu bạn bè, hoặc tình nguyện, cũng giúp tăng cường kết nối và hỗ trợ sức khỏe tinh thần.
4.4. Ngủ đủ giấc
Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng thực hiện duy trì sức khỏe não bộ. Thiếu ngủ hoặc giấc ngủ kém chất lượng có thể ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ và xử lý thông tin. Bạn nên duy trì thói quen ngủ đủ từ 7 đến 9 giờ mỗi đêm để não bộ được phục hồi và hoạt động hiệu quả.
4.5. Quản lý các bệnh lý mãn tính
Các bệnh lý như tiểu đường, cao huyết áp, và cholesterol cao đều có thể tác động xấu đến sức khỏe não bộ nếu không được kiểm soát tốt. Kiểm tra sức khỏe định kỳ và tuân thủ các chỉ định của bác sĩ để duy trì các yếu tố sức khỏe này trong phạm vi an toàn.
4.6. Hạn chế sử dụng rượu bia và thuốc lá
Uống rượu và hút thuốc có thể gây hại cho các tế bào não, làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề nhận thức. Giảm hoặc ngừng sử dụng các chất này có thể giúp bảo vệ chức năng não bộ.
4.7. Kiểm tra sức khỏe não bộ định kỳ
Đối với những người có nguy cơ cao (ví dụ, người cao tuổi hoặc có tiền sử gia đình mắc các bệnh lý như Alzheimer), việc theo dõi và kiểm tra sức khỏe não bộ định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của suy giảm nhận thức, từ đó có thể can thiệp kịp thời.
Các biện pháp này, khi được thực hiện đều đặn và kết hợp với nhau, có thể giúp duy trì và bảo vệ chức năng nhận thức lâu dài. Việc chăm sóc sức khỏe tổng thể giúp bạn cuộc sống khỏe mạnh và trường thọ.
Nguồn tham khảo: healthdirect.gov.au, health.harvard.edu, .healthline.com, positivepsychology.com, .alzheimers.go. my.clevelandclinic.org
Nhận bản tin hàng tháng
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn thông tin mới nhất để giúp bạn chủ động chăm sóc và quản lý sức khỏe của mình.
Thank you for subscribing to the newsletter.
Oops. Something went wrong. Please try again later.
