Béo phì có di truyền không là băn khoăn của nhiều người. Thực tế, béo phì không chỉ là kết quả của thói quen ăn uống và lối sống mà còn có thể liên quan đến yếu tố di truyền. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng gen di truyền có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa, cảm giác đói no và cách cơ thể lưu trữ năng lượng, khiến một số người dễ bị béo phì hơn.
Mặc dù di truyền có thể đóng vai trò quan trọng, lối sống lành mạnh vẫn là yếu tố quyết định trong việc kiểm soát và ngăn ngừa béo phì. Vì vậy, việc duy trì chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và quản lý căng thẳng là cách hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ này.
1. Béo phì có phải là bệnh không? Vì sao?
Béo phì là tình trạng mà cơ thể tích lũy quá nhiều mỡ, đến mức có thể gây ra những tác động tiêu cực đối với sức khỏe. Nó thường được đo lường bằng chỉ số khối cơ thể (BMI), một công cụ giúp ước tính mức độ thừa cân hoặc béo phì dựa trên cân nặng và chiều cao của một người.
- BMI từ 25 đến 29,9: Được coi là thừa cân.
- BMI từ 30 trở lên: Được coi là béo phì.
Béo phì có phải là bệnh? Béo phì là một bệnh lý được công nhận rộng rãi bởi nhiều tổ chức y tế, bao gồm Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ (AMA). Dưới đây là những lý do tại sao béo phì được coi là một bệnh:
Đặc điểm bệnh lý
- Tích lũy mỡ thừa: Béo phì đặc trưng bởi sự tích lũy mỡ thừa trong cơ thể, dẫn đến những rối loạn về cấu trúc và chức năng của cơ thể.
- Rối loạn chức năng: Béo phì gây ra những rối loạn trong cơ chế điều hòa năng lượng và chuyển hóa, ảnh hưởng đến nhiều hệ thống cơ quan trong cơ thể như tim mạch, nội tiết, hô hấp, và xương khớp.
Nguy cơ dẫn đến các bệnh mãn tính
- Bệnh tim mạch: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như tăng huyết áp, bệnh mạch vành, và đột quỵ.
- Đái tháo đường loại 2: Béo phì là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến đái tháo đường loại 2 do tình trạng kháng insulin.
- Ung thư: Một số loại ung thư như ung thư vú, đại tràng, và ung thư thận có liên quan đến béo phì.
- Viêm xương khớp: Trọng lượng cơ thể dư thừa gây áp lực lên khớp, dẫn đến viêm xương khớp.
Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
- Suy giảm vận động: Béo phì có thể gây khó khăn trong việc vận động, giảm khả năng tham gia các hoạt động hàng ngày.
- Vấn đề tâm lý: Người mắc béo phì thường đối mặt với sự kỳ thị xã hội, tự ti, và các vấn đề tâm lý như trầm cảm và lo âu.
Yếu tố di truyền và môi trường
- Di truyền: Béo phì có thể có yếu tố di truyền, khi mà các gen ảnh hưởng đến cách cơ thể chuyển hóa và lưu trữ năng lượng.
- Môi trường: Các yếu tố như lối sống ít vận động, chế độ ăn uống không lành mạnh, và căng thẳng cũng góp phần vào sự phát triển của béo phì.
- Béo phì được coi là một bệnh vì nó đáp ứng các tiêu chí của một bệnh lý, bao gồm sự rối loạn chức năng cơ thể, nguy cơ gây ra các biến chứng nghiêm trọng, và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống. Việc điều trị béo phì cần được tiếp cận như điều trị một bệnh lý mãn tính, bao gồm thay đổi lối sống, chế độ ăn uống, và trong một số trường hợp, sử dụng thuốc hoặc can thiệp phẫu thuật.

2. Béo phì có di truyền không? Vì sao?
Béo phì có di truyền không? Béo phì có thể có yếu tố di truyền, nghĩa là nếu trong gia đình có người bị béo phì, nguy cơ bạn bị béo phì cũng cao hơn.
Những lý do giải thích tại sao béo phì có thể liên quan đến di truyền:
Gen ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và lưu trữ năng lượng
- Béo phì do gen liên quan đến cảm giác đói và no: Một số gen có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể bạn cảm nhận cảm giác đói và no, dẫn đến việc ăn nhiều hơn hoặc ít hơn. Ví dụ, gen FTO đã được xác định là có liên quan đến việc tăng cảm giác thèm ăn và tiêu thụ calo nhiều hơn.
- Gen ảnh hưởng đến tốc độ chuyển hóa: Các gen có thể quyết định tốc độ chuyển hóa của bạn, ảnh hưởng đến cách cơ thể bạn sử dụng năng lượng. Người có tốc độ chuyển hóa chậm hơn có thể dễ dàng tích trữ mỡ hơn.
Di truyền ảnh hưởng đến phân bố mỡ cơ thể
- Béo phì do di truyền liên quan đến sự phân bố mỡ cơ thể: Di truyền không chỉ ảnh hưởng đến việc bạn có dễ tăng cân hay không mà còn ảnh hưởng đến nơi mà cơ thể bạn tích trữ mỡ. Một số người có khuynh hướng tích trữ mỡ ở vùng bụng, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến béo phì như bệnh tim mạch và đái tháo đường loại 2.
Yếu tố môi trường kết hợp với di truyền
- Tương tác giữa gen và môi trường: Di truyền chỉ là một phần của câu chuyện. Yếu tố môi trường như chế độ ăn uống, lối sống ít vận động, và stress cũng đóng vai trò quan trọng. Người có gen dễ bị béo phì có thể không phát triển tình trạng này nếu sống trong môi trường lành mạnh, nhưng nếu sống trong môi trường không lành mạnh, nguy cơ béo phì sẽ cao hơn.
- Thói quen gia đình: Thói quen ăn uống và lối sống thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Gia đình có thói quen ăn nhiều, ít vận động sẽ tạo ra môi trường thúc đẩy béo phì.
Các nghiên cứu về di truyền và béo phì
- Nghiên cứu trên cặp song sinh: Các nghiên cứu trên cặp song sinh cho thấy rằng di truyền đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định BMI, với 40-70% sự biến đổi BMI có thể được giải thích bằng yếu tố di truyền.
- Nghiên cứu trên người nhận nuôi: Các nghiên cứu về những người nhận nuôi cho thấy rằng họ thường có cân nặng giống với bố mẹ sinh học hơn là bố mẹ nuôi, chứng tỏ yếu tố di truyền ảnh hưởng mạnh mẽ đến béo phì.
- Mặc dù di truyền có thể làm tăng nguy cơ béo phì, nó không phải là yếu tố quyết định hoàn toàn. Môi trường và lối sống vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và kiểm soát béo phì. Những người có nguy cơ cao về mặt di truyền vẫn có thể duy trì cân nặng lành mạnh bằng cách tuân theo một lối sống tích cực và chế độ ăn uống cân đối.

3. Cách ngừa béo phì nếu có yếu tố di truyền
Nếu có yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ béo phì, việc duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa có thể giúp cơ thể kiểm soát cân nặng.
Một số cách hiệu quả để ngăn ngừa béo phì do di truyền:
Khẩu phần ăn khoa học, lành mạnh và cân đối
- Ăn nhiều rau củ và trái cây: Chế độ ăn giàu chất xơ từ rau củ và trái cây không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, giảm nhu cầu ăn vặt.
- Hạn chế đường và chất béo bão hòa: Giảm tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều đường, chất béo bão hòa, và thức ăn nhanh. Thay vào đó, lựa chọn các nguồn protein nạc, chất béo lành mạnh từ cá, dầu ô liu, và các loại hạt.
- Chia nhỏ bữa ăn: Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày thay vì ba bữa lớn có thể giúp kiểm soát cảm giác đói và duy trì mức năng lượng ổn định.
Tập thể dục đều đặn
- Hoạt động thể chất thường xuyên: Duy trì ít nhất 150 phút hoạt động aerobic vừa phải hoặc 75 phút hoạt động mạnh mỗi tuần,. Thực hiện kết hợp bài tập thường xuyên với các bài tập tăng cường cơ bắp với tần suất ít nhất hai ngày mỗi tuần.
- Lựa chọn hoạt động yêu thích: Chọn các hoạt động bạn yêu thích như đi bộ, bơi lội, đạp xe, hoặc yoga để duy trì việc tập luyện lâu dài.
Quản lý căng thẳng
- Thư giãn và giảm stress: Căng thẳng có thể kích thích việc ăn uống theo cảm xúc, dẫn đến tăng cân.
- Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân nặng. Thiếu ngủ có thể làm rối loạn hormone kiểm soát cảm giác đói, dẫn đến ăn nhiều hơn.
Theo dõi cân nặng thường xuyên
- Kiểm soát cân nặng: Theo dõi cân nặng thường xuyên để phát hiện sớm sự thay đổi và điều chỉnh lối sống khi cần thiết.
- Giữ nhật ký ăn uống và tập luyện: Ghi chép lại những gì bạn ăn và các hoạt động thể chất hàng ngày có thể giúp bạn nhận thức rõ hơn về thói quen của mình và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
Giáo dục về dinh dưỡng và sức khỏe
- Hiểu về dinh dưỡng: Nắm vững kiến thức về dinh dưỡng và các thói quen lành mạnh sẽ giúp bạn đưa ra những lựa chọn tốt hơn trong chế độ ăn uống hàng ngày.
- Tránh lối sống ít vận động: Hạn chế thời gian ngồi lâu, như khi xem TV hoặc làm việc máy tính. Hãy tận dụng mọi cơ hội để di chuyển, như đi bộ trong giờ nghỉ hoặc đứng lên sau mỗi giờ làm việc.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
- Khám sức khỏe định kỳ: Kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi các chỉ số liên quan đến cân nặng, như BMI, vòng eo, và các chỉ số khác về sức khỏe tổng thể.
Mặc dù có yếu tố di truyền, việc duy trì một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, quản lý căng thẳng, và theo dõi cân nặng thường xuyên là những biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa béo phì. Những thói quen này không chỉ giúp duy trì cân nặng hợp lý mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể. Mỗi người cần chủ động chăm sóc sức khỏe từ sớm để sống khỏe, trường thọ.
Tài liệu tham khảo: Beaumont.org, Health.harvard.edu, Healthline.com
Nhận bản tin hàng tháng
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn thông tin mới nhất để giúp bạn chủ động chăm sóc và quản lý sức khỏe của mình.
Thank you for subscribing to the newsletter.
Oops. Something went wrong. Please try again later.
