Chỉ số BMI là một công cụ phổ biến được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe của cơ thể dựa trên cân nặng và chiều cao. Ngưỡng BMI béo phì có liên quan chặt chẽ đến nguy cơ gia tăng mắc các bệnh mãn tính nghiêm trọng như đái tháo đường, bệnh tim mạch, và một số loại ung thư. Vậy chỉ số BMI bao nhiêu là béo phì?
1. Chỉ số BMI là gì và công thức tính BMI?
Chỉ số BMI (Body Mass Index) là một chỉ số được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của một người, từ thiếu cân đến béo phì, dựa trên mối quan hệ giữa cân nặng và chiều cao. Công thức tính BMI và các ngưỡng phân loại thường được quy định bởi các tổ chức y tế quốc tế và quốc gia.
Công thức tính BMI:
BMI=Cân nặng(kg)/(Chiều cao (m) * Chiều cao(m))
Phân loại BMI theo WHO (Tổ chức Y tế Thế giới):
WHO là một trong những tổ chức uy tín đã đưa ra các ngưỡng phân loại BMI như sau:
- Dưới 16,0: Gầy độ III (Rất gầy, nguy hiểm)
- 16,0 – 16,9: Gầy độ II (Gầy vừa)
- 17,0 – 18,4: Gầy độ I (Gầy nhẹ)
- 18,5 – 24,9: Bình thường (Cân nặng lý tưởng)
Phân loại BMI theo tiêu chuẩn Châu Á (WHO/IASO/ITO):
Vì người châu Á thường có tỷ lệ mỡ cơ thể cao hơn so với người châu Âu ở cùng mức BMI, nên WHO đã đưa ra ngưỡng phân loại cụ thể cho người châu Á:
- Dưới 18,5: Thiếu cân
- 18,5 – 22,9: Bình thường
- 23,0 – 24,9: Thừa cân
Phân loại BMI tại Việt Nam:
Tại Việt Nam, các cơ quan y tế thường áp dụng tiêu chuẩn phân loại BMI béo phì châu Á của WHO với các ngưỡng phân loại tương tự như trên.
Tổ chức khác:
CDC (Centers for Disease Control and Prevention) sử dụng ngưỡng BMI béo phì tương tự WHO nhưng tập trung vào khuyến nghị phòng chống béo phì, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng BMI là một chỉ số tổng quát và không phản ánh đầy đủ tình trạng sức khỏe của một người, vì BMI không xem xét tỷ lệ cơ-mỡ, phân bố mỡ, hoặc các yếu tố khác như lối sống và tình trạng sức khỏe chung.

2. Chỉ số BMI bao nhiêu là béo phì?
BMI bao nhiêu là béo phì? Chỉ số BMI được sử dụng rộng rãi để đánh giá nguy cơ sức khỏe liên quan đến thừa cân và béo phì. Dưới đây là các ngưỡng BMI được xác định dựa trên các nghiên cứu và khuyến cáo của các tổ chức y tế lớn:
2.1. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
WHO đã tiến hành nhiều nghiên cứu trên các quần thể khác nhau và xác định các ngưỡng BMI béo phì dựa trên nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như đái tháo đường loại 2, bệnh tim mạch, và các bệnh chuyển hóa khác.
- BMI từ 25,0 đến 29,9: Thừa cân (Overweight) – Ở ngưỡng này, nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến thừa cân bắt đầu tăng, nhưng chưa đến mức cao như ở người béo phì.
- BMI từ 30,0 trở lên: Béo phì (Obesity) – Nguy cơ mắc các bệnh mãn tính tăng lên đáng kể khi BMI đạt hoặc vượt qua ngưỡng này. Béo phì được chia thành ba mức độ:
- Béo phì độ I (BMI từ 30,0 đến 34,9): Nguy cơ gia tăng, nhưng ở mức độ nhẹ.
- Béo phì độ II (BMI từ 35,0 đến 39,9): Nguy cơ cao hơn, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
- Béo phì độ III (BMI từ 40,0 trở lên): Còn gọi là “béo phì bệnh lý”, với nguy cơ cực cao đối với sức khỏe.
Thêm vào đó, nhiều nghiên cứu đã xác nhận mối liên hệ giữa BMI cao và nguy cơ mắc các bệnh mãn tính:
- Nghiên cứu Framingham Heart Study (Hoa Kỳ): Một trong những nghiên cứu dài hạn lớn nhất về tim mạch, đã chỉ ra rằng nguy cơ phát triển bệnh tim mạch tăng đáng kể khi BMI vượt quá 30.
- Nghiên cứu về tiểu đường: Nghiên cứu trên nhiều quần thể đã cho thấy nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 tăng gấp đôi ở những người có BMI từ 25 đến 30, và tăng gấp 5-10 lần ở những người có BMI trên 30.
- Nghiên cứu về ung thư: Nghiên cứu cho thấy BMI cao cũng liên quan đến việc gia tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm ung thư vú, ruột kết, và tử cung.
2.2. Ngưỡng BMI cho người châu Á
WHO đã điều chỉnh các ngưỡng BMI cho người châu Á dựa trên các nghiên cứu chỉ ra rằng người châu Á có tỷ lệ mỡ cơ thể cao hơn ở cùng mức BMI so với người châu Âu. Điều này dẫn đến nguy cơ mắc bệnh cao hơn ở người châu Á ngay cả khi BMI ở mức thấp hơn.
- BMI từ 23,0 đến 24,9: Nguy cơ tiền béo phì (Increased risk) – Mặc dù chưa đạt mức béo phì, nhưng người châu Á ở ngưỡng này đã có nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến béo phì.
- BMI từ 25,0 trở lên: Béo phì (Obesity) – Được xem là béo phì và có nguy cơ cao mắc các bệnh mãn tính.
Các nghiên cứu về di truyền học cũng đã chỉ ra rằng không phải ai có BMI cao cũng có nguy cơ mắc bệnh như nhau. Một số người có thể có BMI cao nhưng có tỷ lệ mỡ cơ thể thấp hơn, hoặc ngược lại. Tuy nhiên, BMI vẫn là một công cụ hữu ích để đánh giá nguy cơ sức khỏe ở cấp độ quần thể.
BMI từ 30 trở lên được xác định là ngưỡng béo phì, liên quan đến nguy cơ cao mắc nhiều bệnh mãn tính nghiêm trọng. Đối với người châu Á, ngưỡng này có thể thấp hơn, BMI béo phì châu Á từ 25 trở lên. Điều này phản ánh sự khác biệt trong cấu trúc cơ thể và tỷ lệ mỡ giữa các quần thể khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng BMI chỉ là một trong nhiều chỉ số để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể.

3. Làm thế nào để duy trì BMI lý tưởng?
Duy trì BMI lý tưởng là một phần quan trọng của việc giữ gìn sức khỏe tổng thể và phòng ngừa các bệnh mãn tính. Để đạt được và duy trì một BMI lý tưởng, cần phải thực hiện các thói quen lành mạnh trong ăn uống, vận động, và lối sống.
3.1. Chế độ ăn uống lành mạnh
- Kiểm soát khẩu phần ăn: Hạn chế lượng thức ăn tiêu thụ, đặc biệt là các loại thực phẩm có hàm lượng calo cao như đồ ngọt, thực phẩm chiên xào, và đồ uống có đường.
- Ăn nhiều rau củ và trái cây: Rau củ và trái cây chứa nhiều chất xơ, vitamin, và khoáng chất, đồng thời có hàm lượng calo thấp, giúp cơ thể có cảm thấy no lâu hơn đồng thời khi đó sẽ không có nhu cầu nạp quá nhiều calo.
- Chọn nguồn protein lành mạnh: Ưu tiên protein từ thịt nạc, cá, trứng, đậu, hạt, và sản phẩm từ sữa ít béo. Protein không chỉ giúp duy trì và phát triển cơ bắp mà còn giúp kiểm soát cảm giác đói hiệu quả.
- Giảm thiểu đường và muối: Tránh thực phẩm chế biến sẵn có nhiều đường và muối, vì chúng có thể góp phần vào tăng cân và các vấn đề sức khỏe khác như huyết áp cao và tiểu đường.
- Uống đủ nước: Nước giúp cơ thể hoạt động hiệu quả và có thể giúp kiểm soát cảm giác thèm ăn. Nên uống mỗi ngày ít nhất 8 ly để cung cấp đủ lượng nước cho cơ thể.
3.2. Vận động thường xuyên
- Hoạt động thể chất đều đặn: Dành ít nhất 150 phút mỗi tuần cho các hoạt động aerobic cường độ vừa, chẳng hạn như đi bộ nhanh, đạp xe, hoặc bơi lội.
- Tập luyện sức mạnh: Kết hợp các bài tập tăng cường sức mạnh ít nhất hai lần mỗi tuần để duy trì khối lượng cơ bắp và tăng cường trao đổi chất.
- Vận động hàng ngày: Tăng cường hoạt động thể chất hàng ngày bằng cách đi bộ nhiều hơn, sử dụng cầu thang thay vì thang máy, hoặc tham gia vào các hoạt động giải trí như khiêu vũ, leo núi.
3.3. Theo dõi cân nặng và điều chỉnh kịp thời
- Cân đo thường xuyên: Theo dõi cân nặng định kỳ, ví dụ như mỗi tuần một lần, để nắm bắt tình hình và điều chỉnh thói quen nếu cần.
- Đo vòng eo: Vòng eo cũng là một chỉ số quan trọng, vì mỡ bụng có liên quan mật thiết đến nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và tiểu đường.
3.4. Tạo thói quen ăn uống và sinh hoạt lâu dài
- Ăn uống có kế hoạch: Lên kế hoạch bữa ăn và thực phẩm cho cả tuần để tránh ăn uống thiếu kiểm soát.
- Xây dựng lối sống lành mạnh: Tập trung vào việc thay đổi lối sống thay vì chỉ ăn kiêng ngắn hạn. Những thay đổi nhỏ, bền vững sẽ dễ dàng duy trì hơn và có hiệu quả lâu dài.
Ngoài ra, nên lưu ý một số vấn đề sau để duy trì chỉ số BMI lý tưởng
- Quản lý căng thẳng: Thực hành các bài tập thư giãn để giảm căng thẳng.
- Giấc ngủ đủ giấc: Ngủ từ 7-9 tiếng mỗi đêm để giúp cơ thể phục hồi và duy trì cân bằng hormone. Thiếu ngủ có thể dẫn đến tăng cân và khó kiểm soát ăn uống.
- Tư vấn dinh dưỡng: Nếu cần, tìm đến chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn và xây dựng một kế hoạch ăn uống phù hợp với nhu cầu cá nhân.
- Nhóm hỗ trợ: Tham gia vào các nhóm hỗ trợ giảm cân hoặc duy trì lối sống lành mạnh có thể cung cấp động lực và sự khuyến khích cần thiết.
Bằng cách duy trì một chế độ ăn uống cân đối, hoạt động thể chất đều đặn, và quản lý căng thẳng hiệu quả, bạn có thể giữ BMI ở mức lý tưởng và bảo vệ sức khỏe tổng thể của mình. Trong trường hợp nếu có các vấn đề về sức khỏe do thừa cân, bạn cần quan tâm tìm hiểu các giải pháp phù hợp để được điều trị sớm. Bởi việc chủ động chăm sóc sức khỏe vốn là cách tốt nhất để giúp chúng ta sống khỏe, trường thọ hơn.
Nguồn: cdc.gov – who.int – nhs.uk
Nhận bản tin hàng tháng
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn thông tin mới nhất để giúp bạn chủ động chăm sóc và quản lý sức khỏe của mình.
Thank you for subscribing to the newsletter.
Oops. Something went wrong. Please try again later.
