/Sống khỏe và trường thọ/Giảm cân/Sự liên quan giữa gen và cân nặng ở con người

Sự liên quan giữa gen và cân nặng ở con người

Yếu tố di truyền và môi trường ảnh hưởng rất lớn đến cách cơ thể hấp thu và sử dụng năng lượng. Ngày càng nhiều bằng chứng cho thấy mối liên hệ giữa gen và cân nặng con người, cũng như làm rõ cơ sở khoa học của tình trạng béo phì do gen. Trong bài viết sau đây, hãy cùng tìm hiểu về mối liên quan giữa 2 yếu tố trên để có giải pháp chăm sóc sức khỏe phù hợp cho bản thân. 

1. Gen ảnh hưởng đến cân nặng như thế nào? Sơ lược về béo phì do gen

Lượng calo mà cơ thể sử dụng và lưu trữ phụ thuộc vào cấu tạo di truyền, mức độ hoạt động thể chất và mức tiêu hao năng lượng khi nghỉ ngơi. Một người sẽ tăng cân nếu lượng calo hấp thu nhiều hơn mức tiêu thụ và ngược lại, một người sẽ duy trì được cân nặng nếu tiêu thụ hết lượng calo hấp thu trong ngày. 

Đến thời điểm hiện tại, các nhà khoa học đã phát hiện ra hơn 400 gen khác nhau có liên quan đến nguyên nhân gây thừa cân/béo phì. Yếu tố di truyền (gen) ảnh hưởng đến cân nặng theo nhiều cơ chế, chẳng hạn như tác động đến sự thèm ăn, cảm giác no, quá trình trao đổi chất, sự phân bố mỡ trong cơ thể và cách đối phó với căng thẳng. Nhiều nghiên cứu trên các cặp song sinh đã ủng hộ giả thuyết béo phì do di truyền. Ngoài ra, một số nghiên cứu đánh giá BMI, tỷ lệ eo – hông và độ dày nếp gấp da trên người béo phì cho thấy nguyên nhân di truyền chiếm tỷ lệ cao. 

Tuy nhiên, cân nặng vẫn có thể bị tác động bởi nhiều yếu tố khác ngoài gen, đặc biệt là môi trường sống và thói quen sinh hoạt thường nhật. Ảnh hưởng của gen đối với cân nặng thay đổi khác nhau tùy cơ địa. Nghiên cứu cho thấy, ở một số người, gen chỉ chiếm 25% tác nhân gây thừa cân. Trong khi đó, nghiên cứu trên một nhóm đối tượng khác cho thấy, ảnh hưởng di truyền có thể lên tới 70 – 80%. 

Cân nặng của các đối tượng sau đây có nguy cơ cao bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố di truyền: 

  • BMI ở mức thừa cân từ nhỏ. 
  • Có cha hoặc mẹ hoặc người thân khác bị thừa cân. Khả năng   lên tới 80% nếu có cả cha và mẹ đều bị béo phì.
  • Không thể giảm cân ngay cả khi tăng cường hoạt động thể chất và tuân thủ chế độ ăn ít calo trong nhiều tháng. 
béo phì do gen
Hơn 400 gen khác nhau có liên quan đến nguyên nhân gây thừa cân/béo phì

2. Các gen nào ảnh hưởng đến chỉ số BMI và sự phân bổ mỡ cơ thể? 

Có khoảng 20 gen có nguy cơ cao gây nên di truyền béo phì nếu xảy ra đột biến. Theo đó, các gen này được chia thành 3 nhóm chính như sau: 

2.1. Nhóm gen cân bằng năng lượng Leptin – Melanocortin ở vùng dưới đồi

Nhóm gen này mã hóa cho các protein điều chỉnh lượng thức ăn nạp vào cơ thể, bao gồm các phân tử ngoại vi như leptin, thụ thể leptin, ghrelin, peptide YY và các hormone kích thích tế bào alpha như pro-hormone convertase ⅓ (PC1/3), thụ thể melanocortin-4 (MC4R) và pro-opiomelanocortin (POMC). 

Các khiếm khuyết trên những gen kể trên dẫn đến tình trạng béo phì do thèm ăn quá mức. Những bệnh nhân này có thể giảm cân thông qua hạn chế hấp thu năng lượng và dùng thuốc ức chế sự thèm ăn. Đột biến thiếu hụt leptin, POMC và MC4R có thể dẫn đến béo phì bẩm sinh, kèm theo cảm giác đói trầm trọng gần như mọi thời điểm. Do đó, người bệnh béo phì nặng trước 2 tuổi nên cân nhắc sàng lọc các đột biến gen kể trên để tìm ra nguyên nhân và có phương án điều trị phù hợp. 

Ngoài nhóm gen kể trên, các nhà khoa học cũng tìm ra một số đột biến khác liên quan đến béo phì do di truyền. SIM1 là một yếu tố phiên mã cần thiết cho sự phát triển của vùng dưới đồi. Nghiên cứu trên chuột dị hợp tử SIM1 cho thấy sự giảm số lượng tế bào vùng dưới đồi, dẫn đến hội chứng thèm ăn và béo phì khởi phát sớm. Ở người, tình trạng béo phì nghiêm trọng có liên quan đến sự chuyển đoạn gen gây đột biến gen SIM1. 

Sự giảm biểu hiện của yếu tố hướng thần kinh BDMF có ảnh hưởng đến hành vi ăn uống, theo số liệu từ nhiều báo cáo. BDNF và thụ thể tyrosine kinase tác động đến đường dẫn truyền tín hiệu MC4R. Tình trạng béo phì nghiêm trọng đã được ghi nhận ở trẻ em bị đột biến đảo đoạn trên một vùng nhiễm sắc thể có chứa gen BDNF. 

2.2. Nhóm gen điều chỉnh sự phân bố và biệt hóa tế bào mỡ 

Đột biến ở các gen biệt hóa tế bào mỡ (thụ thể γ hoạt hóa peroxisome (PPAR-γ), diacylglycerol acyltransferase – 1 (DGAT-1)) và gen tiền phân giải mỡ (perilipin, thụ thể β-adrenergic) có liên quan đến tình trạng béo phì ở người không có hội chứng thèm ăn. 

PPAR-γ tăng biểu hiện của một số gen biệt hóa tế bào mỡ quan trọng, điều hòa quá trình tổng hợp, dự trữ triglyceride và giảm biểu hiện của leptin. Đột biến đa hình gen PPAR-γ còn liên quan đến bệnh béo phì và độ nhạy với insulin của cơ thể. 

Trong đó, đột biến gen Pro12Ala của PPAR-γ chiếm tỷ lệ tương đối cao, gây giảm phiên mã gen PPAR-γ, từ đó giảm quá trình tạo mỡ. Vì vậy, người mắc đột biến đa hình này giảm nguy cơ béo phì gấp 2 lần so với người bình thường. Ngược lại, đột biến gen Pro155Gln của PPAR-γ thúc đẩy quá trình biệt hóa tế bào mỡ, làm tăng nguy cơ béo phì ở người bệnh. 

Quá trình tổng hợp triglyceride ở động vật có vú được xúc tác bởi DGAT1 và DGAT2. Theo nghiên cứu trên chuột, thiếu DGAT1 làm tăng độ nhạy với insulin và leptin, dẫn đến tăng sinh nhiệt, giảm tế bào mỡ và đốt cháy nhiều calo hơn so với chuột bình thường. Kết quả cho thấy chuột thiếu DGAT1 gầy hơn và có khả năng chống lại tình trạng béo phì do ăn uống. 

Quá trình phân giải lipid của triglyceride được điều hòa bởi catecholamine và các kích thích giao cảm thông qua thụ thể β-adrenergic. Nhiều đột biến đa hình khác nhau của thụ thể β-2 và β-3-adrenergic đã được báo cáo có liên quan đến tình trạng béo phì do gen.

Perilipin A là protein bao phủ giọt lipid trong tế bào mỡ, có chức năng kiểm soát quá trình phân giải lipid. Khi cơ thể thiếu hụt năng lượng, thụ thể β-adrenergic được kích hoạt thúc đẩy perilipin A bị phosphoryl hóa bởi cAMP/PKA, tạo điều kiện cho lipid tiếp xúc với lipase (enzyme phân giải mỡ). Chuột thiếu perilipin có khả năng ngăn ngừa béo phì do lipid tiếp xúc trực tiếp với enzyme phân giải, khiến tốc độ phân giải lipid và trao đổi chất tăng lên.

2.4. Nhóm gen kiểm soát quá trình sinh tổng hợp ty thể, sinh nhiệt thích ứng 

Nhóm gen này là mục tiêu điều trị ở những đối tượng béo phì không thể giảm cân. Theo đó, sinh nhiệt thích ứng là quá trình tiêu hao năng lượng dưới dạng nhiệt để đáp ứng với thời tiết lạnh hoặc lượng calo nạp vào quá mức. Quá trình này chủ yếu diễn ra ở tế bào mỡ nâu và cơ xương. 

Sự gia tăng số lượng ty thể và hoạt động của hệ thống vận chuyển điện tử có liên quan đến quá trình sinh nhiệt thích ứng. Trong đó, phiên mã gen PPAR-γ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các con đường năng lượng tế bào và sinh tổng hợp ty thể. Kích hoạt cAMP/PKA thúc đẩy quá trình đốt cháy calo bằng cách tăng sinh nhiệt và nhạy cảm với insulin. Do đó, đột biến PKA được chứng minh có liên quan đến việc điều hòa năng lượng và tình trạng béo phì. 

Ngoài ra, yếu tố phiên mã FOXC2 được chứng minh có thể làm tăng biểu hiện con đường cAMP/PKA thông qua kích thích thụ thể β-3-adrenergic. Nghiên cứu trên chuột biểu hiện quá mức FOXC2 có thể trạng gầy và tăng đáp ứng với insulin tăng lên. FOXC2 cũng làm tăng biểu hiện của một số gen liên quan đến quá trình sinh tổng hợp ty thể.

béo phì do gen
Có 3 nhóm gen chính ảnh hưởng đến cân nặng làm tăng nguy cơ béo phì

3. Yếu tố di truyền và môi trường sống ảnh hưởng như thế nào tới việc giảm cân? Vì sao người dễ dàng giữ cân, trong khi người khác dễ tăng cân dù có cùng chế độ sinh hoạt?

Mặc dù có nhiều bằng chứng về gen liên quan đến béo phì, di truyền không phải là yếu tố duy nhất quyết định một người có béo phì hay không. Các yếu tố môi trường trong giai đoạn phát triển cũng ảnh hưởng nhiều đến biểu hiện gen, điển hình như đồ uống có đường, đồ ăn chiên rán, thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa, thiếu ngủ, căng thẳng và lối sống ít vận động. 

Ngoài ra, tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt dinh dưỡng của mẹ, căng thẳng và tiếp xúc với độc tố trong thời kỳ mang thai cũng có thể tác động đến sự tổng hợp gen và dẫn đến béo phì. Sử dụng kháng sinh trong thai kỳ cũng dẫn đến gan nhiễm mỡ do rối loạn chức năng chuyển hóa (MASLD). 

Tập thể dục, chế độ ăn uống, mức độ căng thẳng đều có thể ảnh hưởng đến cân nặng (ngay cả khi không liên quan đến đột biến di truyền). Những bệnh nhân có nguy cơ cao béo phì di truyền có thể giảm nguy cơ béo phì bằng cách điều chỉnh chế độ dinh dưỡng và xây dựng lối sống lành mạnh, thường xuyên vận động thể chất. Một nghiên cứu năm 2008 trên tạp chí Diabetes cho thấy, hoạt động thể chất có thể ức chế biểu hiện của alen FTO (fat mass and obesity – gen liên quan đến khối lượng mỡ và béo phì). Mặt khác, cần lưu ý rằng, yếu tố di truyền không thể giải thích được sự gia tăng nhanh chóng tỷ lệ người béo phì trên toàn cầu.

Nếu bạn có nguy cơ cao béo phì do di truyền, điều đó không nghĩa là bạn chắc chắn sẽ bị béo phì. Mặc dù bộ gen của bạn có thể làm tăng cảm giác thèm ăn, giảm quá trình trao đổi chất, nhưng việc tuân thủ kế hoạch giảm cân kết hợp với phương pháp dinh dưỡng, hoạt động thể chất và kiểm soát hành vi hiệu quả có thể giúp ngăn ngừa và điều trị béo phì. Bệnh nhân béo phì đã và đang “vật lộn” với cân nặng cần gặp bác sĩ để được xây dựng kế hoạch giảm cân một cách an toàn và hiệu quả nhất. 

Trên đây là những thông tin về mối liên hệ giữa gen và cân nặng ở con người. Cần lưu ý rằng, gen không phải là yếu tố quyết định hoàn toàn cân nặng của bạn. Người béo phì do di truyền hoàn toàn có thể kiểm soát cân nặng của mình thông qua chế độ ăn uống, vận động thể chất và lối sống sinh hoạt lành mạnh. Hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và xây dựng kế hoạch điều trị cụ thể nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát cân nặng của bản thân. 

Tài liệu tham khảo:  health.harvard.edu , ncbi.nlm.nih.gov , healthline.com , healthlinkbc.ca , obesitymedicine.org 

Nhận bản tin hàng tháng

Chúng tôi sẽ gửi cho bạn thông tin mới nhất để giúp bạn chủ động chăm sóc và quản lý sức khỏe của mình.

Thank you for subscribing to the newsletter.

Oops. Something went wrong. Please try again later.

Hồ Giáng My

Hồ Giáng My

Xin chào mọi người, tôi là Hồ Giáng My, một content writer với hành trình khá thú vị từ chuyên ngành Quốc tế Học đến thế giới của sức khỏe và cộng đồng. Cơ duyên đưa tôi đến với lĩnh vực truyền thông y tế bắt đầu từ năm 2021, khi tôi may mắn được làm việc tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec với vai trò Content writer. Tôi đã có những năm tháng thật sự ý nghĩa tại đây trong suốt 3 năm. Sau đó, tôi tiếp tục có cơ hội được đồng hành cùng nhiều dự án khác như Làng công nghệ y tế & giải pháp sáng tạo chăm sóc sức khỏe (TECHFEST), Ứng dụng “IVIE - Bác sĩ ơi”, Tổng đài tâm lý Thái An, H&H Nutrition, Viện Dinh dưỡng NRECI. Hiện tại, tôi đang góp sức mình tại Phòng khám Đa khoa Drip Hydration Việt Nam.

Bình luận

Hãy cho chúng tôi biết ý kiến của bạn

Có Thể Bạn Quan Tâm