/Sống khỏe và trường thọ/Giảm cân/Vì sao béo phì có thể gây ung thư?

Vì sao béo phì có thể gây ung thư?

Béo phì không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình, sức khỏe tim mạch mà còn là nguyên nhân làm gia tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư. Khi cơ thể tích lũy quá nhiều mỡ thừa sẽ làm thay đổi cân bằng hormone, gây viêm mãn tính, rối loạn chuyển hóa và kháng insulin. Những yếu tố này tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các tế bào ung thư. Béo phì gây ung thư đã được chứng minh là nguyên nhân góp phần vào ít nhất 13 loại ung thư, bao gồm ung thư vú, nội mạc tử cung, đại trực tràng và thận, biến nó trở thành mối đe dọa lớn đối với sức khỏe cộng đồng.

1. Mối liên hệ giữa béo phì và nguy cơ ung thư?

Mối liên hệ giữa béo phì và nguy cơ ung thư đã được xác định rõ ràng thông qua nhiều nghiên cứu khoa học. Béo phì là tình trạng cơ thể có quá nhiều mỡ, và điều này có thể làm thay đổi nhiều quá trình sinh học trong cơ thể, tăng nguy cơ mắc ung thư. 

Bên cạnh đó, các nghiên cứu còn nhấn mạnh mối liên hệ giữa béo phì và nguy cơ ung thư có sự khác biệt theo giới tính và độ tuổi. 

  • Phụ nữ sau mãn kinh: Có nguy cơ ung thư vú cao hơn nếu béo phì do sự gia tăng estrogen từ mô mỡ.
  • Nam giới: Béo phì có liên quan đến nguy cơ ung thư đại trực tràng và tuyến tiền liệt ở nam giới.
  • Người trẻ tuổi: Béo phì từ khi còn trẻ, đặc biệt là trong giai đoạn dậy thì và trưởng thành sớm, có thể làm tăng nguy cơ ung thư sau này, do thời gian phơi nhiễm với yếu tố nguy cơ kéo dài.

2. Vì sao béo phì gây nguy cơ ung thư?

Béo phì gây bệnh ung thư được giải thích theo cơ chế nào? Sự phát triển của ung thư liên quan đến béo phì được lý giải thông qua nhiều cơ chế sinh học phức tạp. 

  • Rối loạn hormone: Béo phì, đặc biệt là mỡ nội tạng, làm tăng sản xuất các hormone như estrogen, insulin, và các yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGF). Mức estrogen cao được cho là làm tăng nguy cơ ung thư vú (sau mãn kinh), ung thư nội mạc tử cung, và ung thư buồng trứng. Insulin và IGF thúc đẩy sự phát triển tế bào, từ đó có thể gây ra sự phân chia tế bào không kiểm soát và tăng nguy cơ ung thư.
  • Tăng tình trạng viêm mãn tính: Mỡ thừa, đặc biệt là mỡ nội tạng, có xu hướng tạo ra một môi trường viêm mãn tính trong cơ thể, từ đó tạo điều kiện cho tình trạng béo phì gây ung thư. Các tế bào mỡ tiết ra các chất trung gian gây viêm như cytokine và adipokine, làm tăng sự phát triển của các tế bào tiền ung thư và giảm khả năng miễn dịch chống lại các tế bào ung thư. Tình trạng viêm này có liên quan mật thiết đến sự phát triển của ung thư đại trực tràng và ung thư tuyến tụy.
  • Thay đổi môi trường tế bào: Béo phì dẫn đến tình trạng stress oxy hóa và tổn thương DNA, làm tăng nguy cơ đột biến tế bào, từ đó dẫn đến sự phát triển ung thư. Các tế bào mỡ cũng ảnh hưởng đến khả năng của cơ thể trong việc tiêu diệt các tế bào ung thư, tạo điều kiện cho chúng phát triển và lan rộng.
  • Rối loạn hệ thống miễn dịch: Mô mỡ dư thừa có thể làm giảm chức năng của hệ miễn dịch, làm suy yếu khả năng của cơ thể trong việc nhận diện các yếu tố nguy cơ đồng thời làm nhiễu gây ảnh hưởng đến quá trình tiêu diệt tế bào ung thư. Điều này đặc biệt quan trọng trong các giai đoạn sớm của ung thư, khi hệ miễn dịch có thể tiêu diệt các tế bào bất thường trước khi hình thành khối u ác tính.
béo phì gây ung thư
Béo phì có liên quan đến nguy cơ mắc ung thư

3. Các loại ung thư có nguy cơ cao do béo phì

Béo phì gây ung thư gì? Béo phì đã được chứng minh là yếu tố nguy cơ đối với nhiều loại ung thư. Các nghiên cứu chỉ ra rằng béo phì làm tăng nguy cơ mắc ít nhất 13 loại ung thư khác nhau.

3.1. Ung thư vú (sau mãn kinh)

Phụ nữ sau mãn kinh bị bệnh béo phì có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn. Điều này chủ yếu liên quan đến sự gia tăng lượng estrogen từ mô mỡ. Mức estrogen cao thúc đẩy sự phát triển bất thường của các tế bào tuyến vú.

Nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ béo phì có thể tăng từ 30-50% so với người có cân nặng bình thường.

3.2. Ung thư nội mạc tử cung

Béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ lớn nhất đối với ung thư nội mạc tử cung (ung thư tử cung). Mỡ thừa làm tăng nồng độ estrogen mà không có sự cân bằng của progesterone, dẫn đến tăng sinh tế bào nội mạc tử cung.

Phụ nữ béo phì có nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung cao hơn 2-4 lần so với phụ nữ bình thường cân nặng.

3.3. Ung thư đại trực tràng

Béo phì làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng, đặc biệt ở nam giới. Điều này có thể liên quan đến rối loạn chuyển hóa, viêm mãn tính và kháng insulin.

Người béo phì có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn 30-50%.

3.4. Ung thư thận

Béo phì làm tăng nguy cơ mắc ung thư thận, đặc biệt là ung thư tế bào thận. Mỡ thừa gây ra viêm mãn tính và stress oxy hóa, làm tổn thương tế bào thận.

Nguy cơ mắc ung thư thận ở người béo phì cao hơn 70% so với người có cân nặng bình thường.

3.5. Ung thư thực quản (ung thư tế bào tuyến)

Béo phì làm tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản, đặc biệt là ung thư thực quản tế bào tuyến. Béo phì gây ra trào ngược dạ dày-thực quản, làm tổn thương niêm mạc thực quản, dẫn đến sự phát triển tế bào ung thư.

Nguy cơ mắc ung thư thực quản ở người béo phì cao hơn so với người bình thường.

3.6. Ung thư gan

Béo phì là một yếu tố nguy cơ quan trọng của ung thư gan. Mỡ thừa gây ra gan nhiễm mỡ không do rượu, dẫn đến viêm gan mãn tính và có thể dẫn đến ung thư gan.

Người béo phì có nguy cơ mắc ung thư gan cao hơn do tình trạng viêm và rối loạn chuyển hóa trong gan.

3.7. Ung thư tụy

Béo phì liên quan đến sự gia tăng nguy cơ ung thư tụy. Tình trạng kháng insulin và tăng mức insulin có thể thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư trong tuyến tụy.

Người béo phì có nguy cơ mắc ung thư tụy cao hơn người có cân nặng bình thường.

3.8. Ung thư túi mật

Béo phì có thể gây sỏi mật và viêm túi mật, làm tăng nguy cơ ung thư túi mật. Nguy cơ ung thư túi mật ở người béo phì cao hơn, đặc biệt ở phụ nữ.

3.9. Ung thư buồng trứng

Béo phì liên quan đến sự gia tăng nguy cơ ung thư buồng trứng, đặc biệt là do mỡ thừa làm tăng mức estrogen trong cơ thể. Phụ nữ béo phì có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn phụ nữ có cân nặng bình thường.

3.10. Ung thư dạ dày (phần trên của dạ dày)

Béo phì, đặc biệt là mỡ bụng, làm tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày, đặc biệt là ung thư ở phần trên của dạ dày, gần thực quản. Điều này có thể liên quan đến tình trạng viêm và trào ngược dạ dày.

Nguy cơ ung thư dạ dày cao hơn ở những người béo phì, đặc biệt là nam giới.

3.11. Ung thư cổ tử cung

Một số nghiên cứu chỉ ra rằng béo phì có thể liên quan đến nguy cơ ung thư cổ tử cung do các yếu tố hormone và viêm nhiễm kéo dài.

3.12. Ung thư tuyến giáp

Béo phì cũng được ghi nhận là yếu tố nguy cơ đối với ung thư tuyến giáp, có thể do ảnh hưởng của rối loạn hormone và viêm mãn tính.

3.13. U đa tủy (Multiple myeloma)

Béo phì có liên quan đến sự gia tăng nguy cơ phát triển u đa tủy, một loại ung thư máu. Các yếu tố viêm mãn tính và thay đổi miễn dịch có thể đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của loại ung thư này.

Béo phì gây bệnh ung thư có mối liên hệ mạnh mẽ với  nhau chủ yếu liên quan đến các cơ chế sinh học như rối loạn hormone, viêm mãn tính, kháng insulin, và tổn thương DNA. Khi duy trì cân nặng lành mạnh và áp dụng lối sống tích cực có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư, cải thiện sức khỏe tổng thể.

béo phì gây ung thư
Duy trì cân nặng mang lại nhiều lợi ích phòng ngừa bệnh liên quan và nguy cơ mắc ung thư

4. Cách phòng ngừa béo phì và giảm nguy cơ ung thư?

Các biện pháp cụ thể giúp phòng ngừa béo phì và giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư:

4.1. Chế độ ăn uống lành mạnh

  • Tăng cường tiêu thụ rau củ và trái cây: Đây là những thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất, giúp duy trì cân nặng và giảm nguy cơ ung thư.
  • Chọn ngũ cốc nguyên hạt thay vì ngũ cốc tinh chế: Ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, yến mạch và lúa mạch có hàm lượng chất xơ cao hơn, giúp kiểm soát lượng đường trong máu và hỗ trợ quá trình giảm cân.
  • Hạn chế thức ăn giàu chất béo và đường: Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn nhanh, nước ngọt có ga và thực phẩm giàu chất béo bão hòa. Chúng là những yếu tố dẫn đến tăng cân và béo phì, từ đó tăng nguy cơ ung thư.
  • Chọn chất béo lành mạnh: Tiêu thụ các nguồn chất béo không bão hòa như dầu ô liu, hạt, quả bơ và cá béo. Chất béo lành mạnh giúp giảm viêm và giảm nguy cơ ung thư.
  • Giới hạn thịt đỏ và thịt chế biến sẵn: Thịt đỏ và thịt chế biến sẵn (như xúc xích, thịt xông khói) đã được chứng minh là có liên quan đến ung thư đại trực tràng và ung thư dạ dày. Nên thay thế bằng các nguồn protein từ cá, gia cầm, đậu và các sản phẩm từ sữa ít béo.
  • Giảm tiêu thụ rượu bia: Rượu có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, đặc biệt là ung thư vú, gan, và ung thư khoang miệng. Giới hạn lượng tiêu thụ rượu (không quá 1 ly mỗi ngày đối với phụ nữ và 2 ly đối với nam giới).

4.2. Hoạt động thể chất đều đặn

  • Tập thể dục thường xuyên: Tập luyện thể thao giúp đốt cháy calo, tăng cường quá trình trao đổi chất và giảm cân. Hoạt động thể chất cũng giúp giảm viêm, cải thiện hệ miễn dịch và làm giảm nguy cơ mắc ung thư.
  • Đặt mục tiêu ít nhất 150 phút tập thể dục mỗi tuần: Đây là mức tối thiểu được khuyến nghị cho hoạt động thể chất vừa phải (như đi bộ nhanh, đạp xe) hoặc 75 phút tập thể dục mạnh (chạy bộ, bơi lội).
  • Kết hợp các loại hình tập luyện: Cân nhắc kết hợp cả tập aerobic và bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp. Điều này không chỉ giúp giảm cân mà còn tăng cường sức khỏe toàn diện.

4.3. Duy trì cân nặng hợp lý

  • Giám sát cân nặng thường xuyên: Theo dõi chỉ số khối cơ thể (BMI) và vòng eo để kiểm soát nguy cơ béo phì. Vòng eo lớn (hơn 94 cm ở nam giới và hơn 80 cm ở phụ nữ) có liên quan đến nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và ung thư cao hơn.
  • Xây dựng thói quen ăn uống điều độ: Ăn các bữa nhỏ và thường xuyên hơn để tránh cảm giác quá đói, dẫn đến ăn uống quá mức. Tạo thói quen ăn uống có kiểm soát, không bỏ bữa sáng và giảm ăn khuya.

4.4. Kiểm soát căng thẳng

  • Thực hành các kỹ thuật quản lý stress: Căng thẳng kéo dài có thể góp phần vào tình trạng ăn uống không kiểm soát và tăng cân. Yoga, thiền, và kỹ thuật thở sâu là những phương pháp hữu ích giúp giảm stress.
  • Ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ có liên quan đến tăng cân và tăng nguy cơ ung thư. Cố gắng ngủ từ 7-9 tiếng mỗi đêm để duy trì sức khỏe tổng thể và hỗ trợ quá trình giảm cân.

4.5. Giảm thiểu tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ môi trường

  • Hạn chế tiếp xúc với các chất gây ung thư: Hạn chế tiếp xúc với các chất độc hại như thuốc lá, bức xạ UV từ mặt trời, và hóa chất độc hại …
  • Sử dụng kem chống nắng: Sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp phòng ngừa ung thư da.

4.6. Giảm tiêu thụ thuốc lá và rượu bia

  • Không hút thuốc lá: Thuốc lá là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư phổi, miệng, thực quản, và bàng quang. Ngừng hút thuốc không chỉ giúp giảm nguy cơ ung thư mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể.
  • Hạn chế rượu bia: Rượu là một yếu tố nguy cơ đối với nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư vú, đại trực tràng, và ung thư gan. Hạn chế uống rượu có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư.

4.7. Khám sức khỏe định kỳ

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thực hiện các kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ liên quan đến béo phì và ung thư.
  • Tầm soát ung thư: Những người có yếu tố nguy cơ cao (ví dụ như tiền sử gia đình có người mắc ung thư) nên tầm soát ung thư định kỳ, đặc biệt là ung thư vú, đại trực tràng và ung thư tuyến tiền liệt.

4.8. Kiểm soát các bệnh lý liên quan

  • Điều trị các bệnh lý mãn tính: Béo phì thường đi kèm với các bệnh lý mãn tính như đái tháo đường, tăng huyết áp, và bệnh tim mạch. Kiểm soát tốt các bệnh này có thể giúp giảm nguy cơ ung thư.
  • Sử dụng thuốc dưới sự hướng dẫn của bác sĩ: Nếu bạn đang gặp vấn đề về cân nặng hoặc các bệnh lý liên quan đến béo phì, tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về thuốc hoặc các biện pháp can thiệp y tế.

Phòng ngừa béo phì và giảm nguy cơ ung thư đòi hỏi sự kết hợp giữa chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, kiểm soát cân nặng, giảm căng thẳng, và tránh các yếu tố nguy cơ môi trường. Việc duy trì lối sống lành mạnh không chỉ giúp ngăn ngừa béo phì mà còn là biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ mắc các loại ung thư phổ biến. Nếu có vấn đề sức khỏe, cần quan tâm tìm hiểu các giải pháp phù hợp để được điều trị sớm. Bên cạnh đó cần chủ động chăm sóc sức khỏe từ sớm để giảm cân hiệu quả, chống lão hóa, sống khỏe, trường thọ.

Nguồn: cancerresearchuk.org – mdanderson.org – mayoclinic.org

Nhận bản tin hàng tháng

Chúng tôi sẽ gửi cho bạn thông tin mới nhất để giúp bạn chủ động chăm sóc và quản lý sức khỏe của mình.

Thank you for subscribing to the newsletter.

Oops. Something went wrong. Please try again later.

Vũ Thị Quỳnh Chi

Vũ Thị Quỳnh Chi

Năng động, nhiệt huyết và luôn mong muốn cung cấp kiến thức và thực hành dinh dưỡng nhằm cải thiện sức khoẻ cộng đồng. Từ đó giúp cho người dân nói chung và bệnh nhân nói riêng nâng cao chất lượng cuộc sống.

Bình luận

Hãy cho chúng tôi biết ý kiến của bạn

Có Thể Bạn Quan Tâm